Bản dịch của từ Ponce trong tiếng Việt
Ponce

Ponce (Noun)
Một người đàn ông nhu nhược.
An effeminate man.
In the social gathering, he was mocked for being a ponce.
Trong cuộc tụ tập xã hội, anh ta bị chế giễu vì là một ponce.
The group of friends teased him for being an effeminate ponce.
Nhóm bạn trêu chọc anh ta là một ponce ẻo lả.
She avoided dating him because she thought he was a ponce.
Cô tránh hẹn hò với anh ta vì nghĩ anh ta là một ponce.
Một người đàn ông sống nhờ tiền kiếm được của gái mại dâm.
A man who lives off a prostitute's earnings.
The ponce demanded a cut of the prostitute's earnings.
Giáo hoàng yêu cầu cắt giảm thu nhập của gái mại dâm.
The police arrested the ponce for exploiting vulnerable women.
Cảnh sát đã bắt giữ ponce vì tội bóc lột những phụ nữ dễ bị tổn thương.
The ponce was known for controlling multiple prostitutes in the area.
Ponce được biết đến với việc kiểm soát nhiều gái mại dâm trong khu vực.
Ponce (Verb)
Sống nhờ tiền kiếm được của gái mại dâm.
Live off a prostitute's earnings.
Some individuals ponce off vulnerable women in the city.
Một số cá nhân lừa gạt những phụ nữ dễ bị tổn thương trong thành phố.
He was caught trying to ponce money from sex workers.
Anh ta bị bắt quả tang khi đang cố gắng kiếm tiền từ những người bán dâm.
Poncing is illegal and unethical in most societies.
Cướp tiền là bất hợp pháp và phi đạo đức trong hầu hết các xã hội.
Some people ponce off others by taking advantage of their kindness.
Một số người chọc tức người khác bằng cách lợi dụng lòng tốt của họ.
He was known to ponce meals off his friends regularly.
Anh ta được biết là thường xuyên chôm đồ ăn của bạn bè mình.
She tried to ponce free drinks at the party.
Cô ấy đã cố gắng giành đồ uống miễn phí trong bữa tiệc.
Họ từ
Từ "ponce" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Brit và có nghĩa là một người đàn ông có hành vi hoặc phong cách được coi là nữ tính hoặc yếu đuối, thường được dùng với ý nghĩa coi thường. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến và không mang nghĩa rõ ràng tương tự. Ngoài ra, "ponce" còn có thể ám chỉ người sống dựa vào người khác, đặc biệt là về mặt tài chính. Việc sử dụng từ này có tính chất địa phương và không chính thức, phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "ponce" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "poncer", có nghĩa là "mài nhám" hay "cọ xát", từ gốc Latinh "punctiare", biểu thị hành động "đâm" hoặc "chạm". Ban đầu, "ponce" được sử dụng để chỉ những người có thái độ kiêu kỳ, thường liên quan đến sự chú ý về vẻ bề ngoài. Qua thời gian, từ này đã chuyển hướng nghĩa, trở thành một thuật ngữ pejorative chỉ người đàn ông có hành vi hoặc phong cách nữ tính, thể hiện sự đồng tính hoặc thái độ khinh miệt.
Từ "ponce" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong thành phần viết và nói, do tính chất không trang trọng và nghĩa tiêu cực của nó. Trong ngữ cảnh thông thường, "ponce" thường được sử dụng trong tiếng Anh không chính thức để chỉ một người đàn ông có tính cách hoặc hành vi nữ tính, hoặc mô tả ai đó làm ra vẻ. Thuật ngữ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về giới tính, văn hóa hoặc trong bối cảnh châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp