Bản dịch của từ Pontificated trong tiếng Việt
Pontificated
Verb

Pontificated (Verb)
pɑntˈɪfəkeɪtɪd
pɑntˈɪfəkeɪtɪd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Nói một cách khoa trương hoặc tự cao.
To speak in a pompous or selfimportant manner.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "pontificated" xuất phát từ động từ "pontificate", có nghĩa là phát biểu một cách tự phụ hoặc đưa ra ý kiến một cách quyền uy về một vấn đề, thường không được yêu cầu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "pontificated" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật hơn là trong đối thoại hàng ngày. Từ này thường mang hàm ý tiêu cực, thể hiện sự kiêu ngạo trong cách thể hiện quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pontificated
Không có idiom phù hợp