Bản dịch của từ Poorly planned trong tiếng Việt

Poorly planned

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poorly planned (Idiom)

01

Thực hiện một cách thiếu quy hoạch.

Executed in a manner that lacks adequate planning.

Ví dụ

The community event was poorly planned and caused many issues.

Sự kiện cộng đồng được tổ chức kém và gây ra nhiều vấn đề.

The organizers did not realize their event was poorly planned.

Những người tổ chức không nhận ra sự kiện của họ được lên kế hoạch kém.

Was the charity fundraiser poorly planned last year?

Liệu buổi gây quỹ từ thiện năm ngoái có được lên kế hoạch kém không?

02

Thực hiện mà không có sự chuẩn bị hoặc cân nhắc kỹ lưỡng.

Done without proper preparation or consideration.

Ví dụ

The poorly planned event caused confusion among the attendees last Saturday.

Sự kiện được lên kế hoạch kém đã gây ra sự nhầm lẫn cho người tham dự hôm thứ Bảy.

The community meeting was not poorly planned; it was well organized.

Cuộc họp cộng đồng không được lên kế hoạch kém; nó được tổ chức tốt.

Was the festival poorly planned, leading to many complaints from locals?

Liệu lễ hội có được lên kế hoạch kém, dẫn đến nhiều phàn nàn từ người dân địa phương không?

03

Đặc trưng bởi thiếu sự suy tính trước hoặc tổ chức.

Characterized by insufficient forethought or organization.

Ví dụ

The poorly planned event caused many people to miss their flights.

Sự kiện được lên kế hoạch kém khiến nhiều người lỡ chuyến bay.

The social campaign was not poorly planned, but poorly executed.

Chiến dịch xã hội không phải được lên kế hoạch kém, mà thực hiện kém.

Was the community meeting poorly planned last week?

Cuộc họp cộng đồng tuần trước có được lên kế hoạch kém không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Poorly planned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poorly planned

Không có idiom phù hợp