Bản dịch của từ Poorly planned trong tiếng Việt
Poorly planned
Poorly planned (Idiom)
The community event was poorly planned and caused many issues.
Sự kiện cộng đồng được tổ chức kém và gây ra nhiều vấn đề.
The organizers did not realize their event was poorly planned.
Những người tổ chức không nhận ra sự kiện của họ được lên kế hoạch kém.
Was the charity fundraiser poorly planned last year?
Liệu buổi gây quỹ từ thiện năm ngoái có được lên kế hoạch kém không?
Thực hiện mà không có sự chuẩn bị hoặc cân nhắc kỹ lưỡng.
The poorly planned event caused confusion among the attendees last Saturday.
Sự kiện được lên kế hoạch kém đã gây ra sự nhầm lẫn cho người tham dự hôm thứ Bảy.
The community meeting was not poorly planned; it was well organized.
Cuộc họp cộng đồng không được lên kế hoạch kém; nó được tổ chức tốt.
Was the festival poorly planned, leading to many complaints from locals?
Liệu lễ hội có được lên kế hoạch kém, dẫn đến nhiều phàn nàn từ người dân địa phương không?
Đặc trưng bởi thiếu sự suy tính trước hoặc tổ chức.
Characterized by insufficient forethought or organization.
The poorly planned event caused many people to miss their flights.
Sự kiện được lên kế hoạch kém khiến nhiều người lỡ chuyến bay.
The social campaign was not poorly planned, but poorly executed.
Chiến dịch xã hội không phải được lên kế hoạch kém, mà thực hiện kém.
Was the community meeting poorly planned last week?
Cuộc họp cộng đồng tuần trước có được lên kế hoạch kém không?
Cụm từ "poorly planned" có nghĩa là được lên kế hoạch không tốt, thể hiện sự thiếu sót trong việc dự định hoặc tổ chức. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý dự án và phân tích. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào mặt lý thuyết của lập kế hoạch. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tiêu cực nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "poorly planned" bao gồm tính từ "poorly" (kém) và quá khứ phân từ "planned" (lên kế hoạch), có nguồn gốc từ động từ "plan" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "planum", nghĩa là bằng phẳng hoặc thiết kế. "Poorly" được hình thành từ "poor" (khó khăn) và hậu tố "-ly", biểu thị cách thức. "Poorly planned" do đó chỉ một kế hoạch không được thực hiện một cách thận trọng hoặc hiệu quả, phản ánh sự thiếu sót trong quy trình dự định ban đầu.
Cụm từ "poorly planned" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi mô tả những dự án hoặc kế hoạch không hiệu quả. Độ phổ biến của cụm từ này thể hiện qua việc phân tích trường hợp liên quan đến thiếu sót trong tổ chức hoặc quản lý. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh đánh giá các chính sách hoặc chiến lược không thành công trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh tế hoặc đô thị hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp