Bản dịch của từ Poorly planned trong tiếng Việt

Poorly planned

Idiom

Poorly planned (Idiom)

01

Thực hiện một cách thiếu quy hoạch.

Executed in a manner that lacks adequate planning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thực hiện mà không có sự chuẩn bị hoặc cân nhắc kỹ lưỡng.

Done without proper preparation or consideration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đặc trưng bởi thiếu sự suy tính trước hoặc tổ chức.

Characterized by insufficient forethought or organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Poorly planned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poorly planned

Không có idiom phù hợp