Bản dịch của từ Pop music trong tiếng Việt
Pop music

Pop music (Noun)
Pop music influences many social events like parties and festivals.
Nhạc pop ảnh hưởng đến nhiều sự kiện xã hội như tiệc tùng và lễ hội.
Pop music does not always reflect deep social issues.
Nhạc pop không phải lúc nào cũng phản ánh những vấn đề xã hội sâu sắc.
Does pop music connect people from different social backgrounds?
Nhạc pop có kết nối mọi người từ các tầng lớp xã hội khác nhau không?
Pop music (Noun Countable)
Pop music is popular among teenagers in the United States.
Nhạc pop rất phổ biến trong giới trẻ ở Hoa Kỳ.
Not all pop music appeals to older audiences.
Không phải tất cả nhạc pop đều thu hút khán giả lớn tuổi.
Is pop music the most listened genre in your country?
Nhạc pop có phải là thể loại được nghe nhiều nhất ở quốc gia bạn không?
Âm nhạc pop, viết tắt của popular music, là một thể loại âm nhạc phổ biến, thường được sản xuất để tiếp cận đối tượng nghe rộng rãi. Thể loại này thường có giai điệu bắt tai, dễ nhớ và thường sử dụng cấu trúc bài hát đơn giản. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự phân biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng, nhưng phong cách và nghệ sĩ nổi bật có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa.
Thuật ngữ "pop" bắt nguồn từ từ "popular" trong tiếng Latinh "popularis", có nghĩa là "thuộc về nhân dân". Trong thế kỷ 20, từ này được sử dụng để chỉ thể loại âm nhạc dễ tiếp cận, phổ biến và được yêu thích rộng rãi trong xã hội. Nhạc pop, với giai điệu bắt tai và tiết tấu dễ nhớ, đã trở thành biểu tượng của văn hóa đại chúng, phản ánh nhu cầu giải trí và xu hướng xã hội trong từng thời kỳ.
Âm nhạc pop là thuật ngữ thường gặp trong tất cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về sở thích và văn hóa. Trong phần Listening, âm nhạc pop thường xuất hiện qua các bài hát hoặc đoạn hội thoại liên quan đến ngành công nghiệp giải trí. Ở các ngữ cảnh khác, âm nhạc pop thường được sử dụng để mô tả thể loại nhạc phổ biến, thường mang tính giải trí cao, được yêu thích rộng rãi trong các sự kiện văn hóa và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)