Bản dịch của từ Port of entry trong tiếng Việt
Port of entry

Port of entry (Noun)
The airport is a major port of entry for international travelers.
Sân bay là một cảng nhập cảnh chính cho du khách quốc tế.
The city does not have a port of entry for large shipments.
Thành phố không có cảng nhập cảnh cho các lô hàng lớn.
Is this the main port of entry for tourists visiting Vietnam?
Đây có phải là cảng nhập cảnh chính cho khách du lịch đến Việt Nam không?
The port of entry for goods is located in Los Angeles.
Cửa khẩu hàng hóa nằm ở Los Angeles.
No port of entry was available during the recent trade dispute.
Không có cửa khẩu nào trong cuộc tranh chấp thương mại gần đây.
Is the port of entry open for international shipments today?
Cửa khẩu hàng hóa có mở cho lô hàng quốc tế hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp