Bản dịch của từ Port of entry trong tiếng Việt

Port of entry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Port of entry (Noun)

pˈɔɹt ˈʌv ˈɛntɹi
pˈɔɹt ˈʌv ˈɛntɹi
01

Nơi, đặc biệt là cảng biển hoặc sân bay, nơi người hoặc hàng hóa vào một quốc gia hoặc khu vực.

A place, especially a seaport or airport, where people or goods enter a country or region.

Ví dụ

The airport is a major port of entry for international travelers.

Sân bay là một cảng nhập cảnh chính cho du khách quốc tế.

The city does not have a port of entry for large shipments.

Thành phố không có cảng nhập cảnh cho các lô hàng lớn.

Is this the main port of entry for tourists visiting Vietnam?

Đây có phải là cảng nhập cảnh chính cho khách du lịch đến Việt Nam không?

02

Một địa điểm được chỉ định để thông quan hàng hóa vận chuyển qua biên giới.

A designated location for the customs clearance of goods transported across a border.

Ví dụ

The port of entry for goods is located in Los Angeles.

Cửa khẩu hàng hóa nằm ở Los Angeles.

No port of entry was available during the recent trade dispute.

Không có cửa khẩu nào trong cuộc tranh chấp thương mại gần đây.

Is the port of entry open for international shipments today?

Cửa khẩu hàng hóa có mở cho lô hàng quốc tế hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Port of entry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Port of entry

Không có idiom phù hợp