Bản dịch của từ Clearance trong tiếng Việt

Clearance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clearance(Noun)

klˈiɹn̩s
klˈɪɹn̩s
01

Hành động hoặc quá trình dọn dẹp hoặc giải tán.

The action or process of clearing or of being dispersed.

Ví dụ
02

Không gian trống cho phép một vật di chuyển qua hoặc bên dưới vật khác.

Clear space allowed for a thing to move past or under another.

Ví dụ
03

Ủy quyền chính thức cho một việc gì đó được tiến hành hoặc diễn ra.

Official authorization for something to proceed or take place.

Ví dụ

Dạng danh từ của Clearance (Noun)

SingularPlural

Clearance

Clearances

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ