Bản dịch của từ Clearance trong tiếng Việt
Clearance

Clearance(Noun)
Ủy quyền chính thức cho một việc gì đó được tiến hành hoặc diễn ra.
Official authorization for something to proceed or take place.
Dạng danh từ của Clearance (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Clearance | Clearances |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "clearance" có thể được hiểu là sự cho phép hoặc sự thông qua một vấn đề gì đó, thường liên quan đến hoạt động kinh doanh, thương mại hoặc hành chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, "clearance" thường liên quan đến việc giảm giá hàng hóa trong bán lẻ, trong khi ở Mỹ, nó cũng ám chỉ đến việc dọn sạch hàng tồn kho. Từ này có khả năng được sử dụng trong các lĩnh vực như giao thông, kế toán và an ninh.
Từ "clearance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cleara", mang nghĩa là "trong suốt, rõ ràng". Tiền tố "clear" (rõ ràng) thuộc về tiếng Anh, được phát triển từ tiếng Latin "clara", nghĩa là "sáng sủa". Qua thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ việc loại bỏ chướng ngại vật hoặc rào cản, nhằm đạt được sự thông thoáng và tự do di chuyển. Hiện nay, "clearance" thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chấp thuận, hoặc dọn dẹp không gian, phản ánh ý nghĩa cốt lõi của sự rõ ràng và thông suốt.
Từ "clearance" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, truyền đạt ý nghĩa về sự xóa bỏ, giải phóng hoặc chấp nhận. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các tình huống tài chính, hải quan hoặc bất động sản. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về quy trình hoặc giấy tờ cần thiết để hoàn tất giao dịch. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "clearance" thường được sử dụng trong các chương trình giảm giá, nhằm thu hút sự chú ý của người tiêu dùng.
Họ từ
Từ "clearance" có thể được hiểu là sự cho phép hoặc sự thông qua một vấn đề gì đó, thường liên quan đến hoạt động kinh doanh, thương mại hoặc hành chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, "clearance" thường liên quan đến việc giảm giá hàng hóa trong bán lẻ, trong khi ở Mỹ, nó cũng ám chỉ đến việc dọn sạch hàng tồn kho. Từ này có khả năng được sử dụng trong các lĩnh vực như giao thông, kế toán và an ninh.
Từ "clearance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cleara", mang nghĩa là "trong suốt, rõ ràng". Tiền tố "clear" (rõ ràng) thuộc về tiếng Anh, được phát triển từ tiếng Latin "clara", nghĩa là "sáng sủa". Qua thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ việc loại bỏ chướng ngại vật hoặc rào cản, nhằm đạt được sự thông thoáng và tự do di chuyển. Hiện nay, "clearance" thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chấp thuận, hoặc dọn dẹp không gian, phản ánh ý nghĩa cốt lõi của sự rõ ràng và thông suốt.
Từ "clearance" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, truyền đạt ý nghĩa về sự xóa bỏ, giải phóng hoặc chấp nhận. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các tình huống tài chính, hải quan hoặc bất động sản. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về quy trình hoặc giấy tờ cần thiết để hoàn tất giao dịch. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "clearance" thường được sử dụng trong các chương trình giảm giá, nhằm thu hút sự chú ý của người tiêu dùng.
