Bản dịch của từ Portend trong tiếng Việt

Portend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Portend (Verb)

pɔɹtˈɛnd
poʊɹtˈɛnd
01

Là một dấu hiệu hoặc cảnh báo rằng (điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó quan trọng hoặc tai họa) có thể xảy ra.

Be a sign or warning that something especially something momentous or calamitous is likely to happen.

Ví dụ

The rising unemployment rates portend economic troubles in our community.

Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao báo hiệu những rắc rối kinh tế trong cộng đồng.

The protests did not portend any positive changes for social justice.

Các cuộc biểu tình không báo hiệu bất kỳ thay đổi tích cực nào cho công lý xã hội.

Do the recent events portend a shift in public opinion on equality?

Liệu các sự kiện gần đây có báo hiệu sự thay đổi trong ý kiến công chúng về bình đẳng không?

Dạng động từ của Portend (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Portend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Portended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Portended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Portends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Portending

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/portend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Portend

Không có idiom phù hợp