Bản dịch của từ Portrayed trong tiếng Việt

Portrayed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Portrayed (Verb)

pɔɹtɹˈeɪd
pɔɹtɹˈeɪd
01

Để mô tả hoặc trình bày ai đó hoặc một cái gì đó như là một loại cụ thể của sự vật.

To describe or present someone or something as being a particular type of thing.

Ví dụ

She portrayed her childhood as idyllic in her IELTS speaking test.

Cô ấy miêu tả tuổi thơ của mình như một kỷ niệm đẹp trong bài thi nói IELTS.

He never portrayed himself as a victim in his IELTS writing task.

Anh ấy không bao giờ mô tả bản thân mình như một nạn nhân trong bài thi viết IELTS.

Did they portray the impact of social media in their IELTS presentation?

Họ có miêu tả tác động của truyền thông xã hội trong bài thuyết trình IELTS không?

02

Để đại diện hoặc miêu tả ai đó hoặc một cái gì đó theo một cách nhất định.

To represent or depict someone or something in a certain way.

Ví dụ

She portrayed her family as loving and supportive.

Cô ấy miêu tả gia đình mình như là yêu thương và hỗ trợ.

He never portrayed himself as a victim during the interview.

Anh ấy không bao giờ miêu tả bản thân mình như là nạn nhân trong cuộc phỏng vấn.

Did the speaker portray the importance of community service effectively?

Người nói đã miêu tả mức độ quan trọng của dịch vụ cộng đồng hiệu quả chưa?

03

Để đóng một vai trò trong một bộ phim, vở kịch hoặc buổi biểu diễn khác.

To play a role in a film play or other performance.

Ví dụ

She portrayed a strong-willed character in the movie.

Cô ấy đã đóng một nhân vật mạnh mẽ trong bộ phim.

He never portrayed any negative emotions during the interview.

Anh ta không bao giờ thể hiện bất kỳ cảm xúc tiêu cực nào trong cuộc phỏng vấn.

Did they portray the importance of education in their presentation?

Họ có mô tả sự quan trọng của giáo dục trong bài thuyết trình của họ không?

Dạng động từ của Portrayed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Portray

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Portrayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Portrayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Portrays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Portraying

Portrayed (Adjective)

01

Hiển thị theo một cách hoặc hình thức cụ thể.

Displayed in a particular way or form.

Ví dụ

She portrayed a strong and independent character in the movie.

Cô ấy đã hình ảnh một nhân vật mạnh mẽ và độc lập trong bộ phim.

The article portrayed the negative effects of social media accurately.

Bài báo đã mô tả chính xác các tác động tiêu cực của truyền thông xã hội.

Did the documentary accurately portray the struggles of marginalized communities?

Liệu bộ phim tài liệu có mô tả chính xác những nỗi khổ của cộng đồng bị đặt ở rìa không?

02

Được thể hiện theo định dạng nghệ thuật hoặc đồ họa.

Represented in an artistic or graphic format.

Ví dụ

Her painting beautifully portrayed the struggles of the working class.

Bức tranh của cô ấy đã mô tả đẹp những cuộc đấu tranh của giai cấp lao động.

The film failed to accurately portray the diversity of modern society.

Bộ phim không thành công trong việc mô tả chính xác sự đa dạng của xã hội hiện đại.

Did the artist feel satisfied with how she portrayed the community issues?

Người nghệ sĩ có cảm thấy hài lòng với cách cô ấy mô tả vấn đề cộng đồng không?

03

Được mô tả hoặc đặc trưng theo một cách cụ thể.

Described or characterized in a specified manner.

Ví dụ

She portrayed a strong and independent character in the movie.

Cô ấy đã mô tả một nhân vật mạnh mẽ và độc lập trong bộ phim.

The article did not portray an accurate picture of the social issue.

Bài báo không mô tả một hình ảnh chính xác về vấn đề xã hội.

Did the speaker portray the importance of community service effectively?

Người nói đã mô tả một cách hiệu quả về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Portrayed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] Advertisements, often a life of luxury and ease, create a compelling illusion that material possessions are the key to happiness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with Portrayed

Không có idiom phù hợp