Bản dịch của từ Portrayed trong tiếng Việt
Portrayed
Portrayed (Verb)
She portrayed her childhood as idyllic in her IELTS speaking test.
Cô ấy miêu tả tuổi thơ của mình như một kỷ niệm đẹp trong bài thi nói IELTS.
He never portrayed himself as a victim in his IELTS writing task.
Anh ấy không bao giờ mô tả bản thân mình như một nạn nhân trong bài thi viết IELTS.
Did they portray the impact of social media in their IELTS presentation?
Họ có miêu tả tác động của truyền thông xã hội trong bài thuyết trình IELTS không?
She portrayed her family as loving and supportive.
Cô ấy miêu tả gia đình mình như là yêu thương và hỗ trợ.
He never portrayed himself as a victim during the interview.
Anh ấy không bao giờ miêu tả bản thân mình như là nạn nhân trong cuộc phỏng vấn.
Did the speaker portray the importance of community service effectively?
Người nói đã miêu tả mức độ quan trọng của dịch vụ cộng đồng hiệu quả chưa?
Để đóng một vai trò trong một bộ phim, vở kịch hoặc buổi biểu diễn khác.
To play a role in a film play or other performance.
She portrayed a strong-willed character in the movie.
Cô ấy đã đóng một nhân vật mạnh mẽ trong bộ phim.
He never portrayed any negative emotions during the interview.
Anh ta không bao giờ thể hiện bất kỳ cảm xúc tiêu cực nào trong cuộc phỏng vấn.
Did they portray the importance of education in their presentation?
Họ có mô tả sự quan trọng của giáo dục trong bài thuyết trình của họ không?
Dạng động từ của Portrayed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Portray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Portrayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Portrayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Portrays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Portraying |
Portrayed (Adjective)
Hiển thị theo một cách hoặc hình thức cụ thể.
Displayed in a particular way or form.
She portrayed a strong and independent character in the movie.
Cô ấy đã hình ảnh một nhân vật mạnh mẽ và độc lập trong bộ phim.
The article portrayed the negative effects of social media accurately.
Bài báo đã mô tả chính xác các tác động tiêu cực của truyền thông xã hội.
Did the documentary accurately portray the struggles of marginalized communities?
Liệu bộ phim tài liệu có mô tả chính xác những nỗi khổ của cộng đồng bị đặt ở rìa không?
Her painting beautifully portrayed the struggles of the working class.
Bức tranh của cô ấy đã mô tả đẹp những cuộc đấu tranh của giai cấp lao động.
The film failed to accurately portray the diversity of modern society.
Bộ phim không thành công trong việc mô tả chính xác sự đa dạng của xã hội hiện đại.
Did the artist feel satisfied with how she portrayed the community issues?
Người nghệ sĩ có cảm thấy hài lòng với cách cô ấy mô tả vấn đề cộng đồng không?
Được mô tả hoặc đặc trưng theo một cách cụ thể.
Described or characterized in a specified manner.
She portrayed a strong and independent character in the movie.
Cô ấy đã mô tả một nhân vật mạnh mẽ và độc lập trong bộ phim.
The article did not portray an accurate picture of the social issue.
Bài báo không mô tả một hình ảnh chính xác về vấn đề xã hội.
Did the speaker portray the importance of community service effectively?
Người nói đã mô tả một cách hiệu quả về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp