Bản dịch của từ Posit trong tiếng Việt
Posit

Posit (Noun)
Một tuyên bố được đưa ra dựa trên giả định rằng nó sẽ được chứng minh là đúng.
A statement which is made on the assumption that it will prove to be true.
Her posit on the impact of social media was widely debated.
Quan điểm của cô ấy về tác động của truyền thông xã hội đã được tranh luận rộng rãi.
The professor's posit sparked discussions among the students.
Quan điểm của giáo sư đã khơi dậy cuộc thảo luận giữa sinh viên.
His posit about community engagement was well-received by the audience.
Quan điểm của anh ấy về sự tham gia cộng đồng đã được khán giả đón nhận.
Posit (Verb)
She posited the idea of community service in the neighborhood.
Cô ấy đặt ra ý tưởng về dịch vụ cộng đồng trong khu phố.
The government posits new regulations to improve social welfare programs.
Chính phủ đưa ra các quy định mới để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.
The researchers posit a correlation between education levels and crime rates.
Các nhà nghiên cứu đưa ra một mối liên hệ giữa trình độ giáo dục và tỷ lệ tội phạm.
She posited a theory about social behavior in her research paper.
Cô ấy đưa ra một lý thuyết về hành vi xã hội trong bài nghiên cứu của mình.
The sociologist posits that culture influences individual beliefs and values.
Nhà xã hội học đưa ra rằng văn hóa ảnh hưởng đến niềm tin và giá trị cá nhân.
The author posits that education is crucial for societal development.
Tác giả đưa ra rằng giáo dục là rất quan trọng cho sự phát triển xã hội.
Họ từ
Từ "posit" có nghĩa là đặt ra, khẳng định hoặc đưa ra một giả thuyết trong tư duy và nghiên cứu. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, khoa học xã hội và nghiên cứu khoa học. Trong cả Anh và Mỹ, "posit" giữ nguyên cách viết, nhưng trọng âm có thể khác nhau, với Anh ngữ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với Mỹ ngữ. "Posit" thường được dùng trong văn viết chính thức và trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ "posit" xuất phát từ tiếng Latinh "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "đề ra". Qua thời gian, từ này đã được phát triển trong tiếng Pháp và tiếng Anh, với nghĩa liên quan đến việc đưa ra một giả thuyết, luận điểm hoặc khăng khăng khẳng định điều gì đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua việc "đặt" một ý tưởng hoặc quan điểm trong ngữ cảnh tranh luận hoặc nghiên cứu.
Từ "posit" thường được gặp trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các môn khoa học xã hội và nghiên cứu lý thuyết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần viết và nói, khi thí sinh cần đưa ra giả thuyết hoặc ý kiến cá nhân. Bên cạnh đó, "posit" cũng thường được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu, nơi nhà nghiên cứu đưa ra các giả định hoặc lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



