Bản dịch của từ Posit trong tiếng Việt
Posit

Posit(Noun)
Một tuyên bố được đưa ra dựa trên giả định rằng nó sẽ được chứng minh là đúng.
A statement which is made on the assumption that it will prove to be true.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "posit" có nghĩa là đặt ra, khẳng định hoặc đưa ra một giả thuyết trong tư duy và nghiên cứu. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, khoa học xã hội và nghiên cứu khoa học. Trong cả Anh và Mỹ, "posit" giữ nguyên cách viết, nhưng trọng âm có thể khác nhau, với Anh ngữ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với Mỹ ngữ. "Posit" thường được dùng trong văn viết chính thức và trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ "posit" xuất phát từ tiếng Latinh "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "đề ra". Qua thời gian, từ này đã được phát triển trong tiếng Pháp và tiếng Anh, với nghĩa liên quan đến việc đưa ra một giả thuyết, luận điểm hoặc khăng khăng khẳng định điều gì đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua việc "đặt" một ý tưởng hoặc quan điểm trong ngữ cảnh tranh luận hoặc nghiên cứu.
Từ "posit" thường được gặp trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các môn khoa học xã hội và nghiên cứu lý thuyết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần viết và nói, khi thí sinh cần đưa ra giả thuyết hoặc ý kiến cá nhân. Bên cạnh đó, "posit" cũng thường được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu, nơi nhà nghiên cứu đưa ra các giả định hoặc lập luận.
Họ từ
Từ "posit" có nghĩa là đặt ra, khẳng định hoặc đưa ra một giả thuyết trong tư duy và nghiên cứu. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, khoa học xã hội và nghiên cứu khoa học. Trong cả Anh và Mỹ, "posit" giữ nguyên cách viết, nhưng trọng âm có thể khác nhau, với Anh ngữ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với Mỹ ngữ. "Posit" thường được dùng trong văn viết chính thức và trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ "posit" xuất phát từ tiếng Latinh "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "đề ra". Qua thời gian, từ này đã được phát triển trong tiếng Pháp và tiếng Anh, với nghĩa liên quan đến việc đưa ra một giả thuyết, luận điểm hoặc khăng khăng khẳng định điều gì đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua việc "đặt" một ý tưởng hoặc quan điểm trong ngữ cảnh tranh luận hoặc nghiên cứu.
Từ "posit" thường được gặp trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các môn khoa học xã hội và nghiên cứu lý thuyết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần viết và nói, khi thí sinh cần đưa ra giả thuyết hoặc ý kiến cá nhân. Bên cạnh đó, "posit" cũng thường được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu, nơi nhà nghiên cứu đưa ra các giả định hoặc lập luận.
