Bản dịch của từ Posit trong tiếng Việt

Posit

Noun [U/C]Verb

Posit (Noun)

pˈɑzət
pˈɑzɪt
01

Một tuyên bố được đưa ra dựa trên giả định rằng nó sẽ được chứng minh là đúng.

A statement which is made on the assumption that it will prove to be true.

Ví dụ

Her posit on the impact of social media was widely debated.

Quan điểm của cô ấy về tác động của truyền thông xã hội đã được tranh luận rộng rãi.

The professor's posit sparked discussions among the students.

Quan điểm của giáo sư đã khơi dậy cuộc thảo luận giữa sinh viên.

Posit (Verb)

pˈɑzət
pˈɑzɪt
01

Đặt vào vị trí; địa điểm.

Put in position; place.

Ví dụ

She posited the idea of community service in the neighborhood.

Cô ấy đặt ra ý tưởng về dịch vụ cộng đồng trong khu phố.

The government posits new regulations to improve social welfare programs.

Chính phủ đưa ra các quy định mới để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.

02

Đưa ra như sự thật hoặc làm cơ sở cho lập luận.

Put forward as fact or as a basis for argument.

Ví dụ

She posited a theory about social behavior in her research paper.

Cô ấy đưa ra một lý thuyết về hành vi xã hội trong bài nghiên cứu của mình.

The sociologist posits that culture influences individual beliefs and values.

Nhà xã hội học đưa ra rằng văn hóa ảnh hưởng đến niềm tin và giá trị cá nhân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Posit

Không có idiom phù hợp