Bản dịch của từ Posited trong tiếng Việt
Posited

Posited (Verb)
Many experts posited that social media affects mental health significantly.
Nhiều chuyên gia đã đưa ra giả thuyết rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần.
They did not posit any solutions to the social inequality issue.
Họ không đưa ra bất kỳ giải pháp nào cho vấn đề bất bình đẳng xã hội.
Did the researchers posit a link between poverty and crime rates?
Các nhà nghiên cứu có đưa ra mối liên hệ giữa nghèo đói và tỷ lệ tội phạm không?
Để đề nghị hoặc đề xuất một cái gì đó để xem xét.
To suggest or propose something for consideration.
Experts posited that social media impacts mental health significantly.
Các chuyên gia đã đề xuất rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần.
Researchers did not posit any solutions for online harassment issues.
Các nhà nghiên cứu đã không đề xuất bất kỳ giải pháp nào cho các vấn đề quấy rối trực tuyến.
Did the panel posit new ideas for community engagement?
Ban hội thảo có đề xuất ý tưởng mới cho sự tham gia cộng đồng không?
Experts posited that social media affects youth mental health significantly.
Các chuyên gia đã giả định rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
Researchers did not posit that all social interactions are beneficial.
Các nhà nghiên cứu không giả định rằng tất cả các tương tác xã hội đều có lợi.
Did the study posit a link between social inequality and crime rates?
Nghiên cứu có giả định mối liên hệ giữa bất bình đẳng xã hội và tỷ lệ tội phạm không?
Họ từ
Từ "posited" là dạng quá khứ của động từ "posit", có nghĩa là đặt ra, giả định hoặc đưa ra một lý thuyết, quan điểm để thảo luận. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Cả hai đều sử dụng "posited" để diễn tả hành động đó trong ngữ cảnh học thuật hoặc triết học. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu, cho thấy việc đề xuất một ý tưởng hoặc giả thuyết để kiểm chứng.
Từ "posited" bắt nguồn từ động từ Latin "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "định vị". Trong ngữ cảnh triết học và khoa học, việc "posited" thường ám chỉ đến hành động đặt ra giả thuyết hoặc cấu trúc lý thuyết. Qua thời gian, từ này đã phát triển để thể hiện các khái niệm trong ngữ cảnh triết học, nơi mà các ý tưởng được "đặt" để được xem xét hoặc thảo luận, cho thấy sự kết nối giữa sự định vị và việc khám phá tri thức.
Từ "posited" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài viết về triết học, khoa học xã hội và lý thuyết. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu trong phần Đọc khi thảo luận về các giả thuyết hoặc luận điểm. Trong các tình huống thông thường, "posited" thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận hoặc nghiên cứu, nơi mà các nhà nghiên cứu đặt ra giả thuyết để khảo sát tính chính xác hoặc khả năng thực tế của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



