Bản dịch của từ Position paper trong tiếng Việt
Position paper
Position paper (Idiom)
Writing a position paper is required for the IELTS exam.
Viết một bài văn bản vị trí là bắt buộc cho kỳ thi IELTS.
Students should avoid using informal language in their position paper.
Học sinh nên tránh sử dụng ngôn ngữ không chính thức trong bài văn bản vị trí của họ.
Have you finished drafting your position paper on social issues?
Bạn đã hoàn thành việc viết bản thảo về các vấn đề xã hội chưa?
She prepared a detailed position paper on climate change impacts.
Cô ấy đã chuẩn bị một bản văn bản vị trí chi tiết về tác động của biến đổi khí hậu.
It's important to avoid vague statements in your position paper.
Quan trọng là tránh các tuyên bố mơ hồ trong bài văn bản vị trí của bạn.
I need to write a position paper on climate change.
Tôi cần viết một bản văn bản về biến đổi khí hậu.
She didn't submit her position paper before the deadline.
Cô ấy không nộp bản văn bản của mình trước thời hạn.
Did you include all the key points in your position paper?
Bạn đã bao gồm tất cả các điểm chính trong bản văn bản của mình chưa?
Writing a position paper is essential for the IELTS writing test.
Viết một văn bản vị trí là cần thiết cho bài thi viết IELTS.
She didn't prepare a position paper for her IELTS speaking exam.
Cô ấy không chuẩn bị một văn bản vị trí cho kỳ thi nói IELTS của mình.
Did you include recommendations for action in your position paper?
Bạn đã bao gồm các khuyến nghị hành động trong bài luận vị trí của bạn chưa?
She failed to analyze the issue thoroughly in her position paper.
Cô ấy đã không phân tích vấn đề một cách kỹ lưỡng trong bài luận vị trí của mình.
Have you ever written a position paper on a social topic?
Bạn đã từng viết một bài luận vị trí về một chủ đề xã hội chưa?
Did you include recommendations for action in your position paper?
Bạn đã bao gồm các khuyến nghị về hành động trong bài luận vị trí của mình chưa?
She forgot to analyze the issue in her position paper.
Cô ấy quên phân tích vấn đề trong bài luận vị trí của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp