Bản dịch của từ Positive outcome trong tiếng Việt
Positive outcome

Positive outcome (Noun)
Kết quả hoặc kết luận có lợi hoặc thuận lợi từ một tình huống hoặc quá trình.
A beneficial or favorable result or conclusion from a situation or process.
The community project led to a positive outcome for local families.
Dự án cộng đồng đã dẫn đến kết quả tích cực cho các gia đình địa phương.
Not every social initiative results in a positive outcome.
Không phải mọi sáng kiến xã hội đều mang lại kết quả tích cực.
Can we achieve a positive outcome through better community engagement?
Chúng ta có thể đạt được kết quả tích cực thông qua sự tham gia cộng đồng tốt hơn không?
Sự thành công hoặc đạt được một mục tiêu hoặc mục đích đã định.
The success or achievement of a goal or intended purpose.
The community project had a positive outcome for local families in need.
Dự án cộng đồng đã có kết quả tích cực cho các gia đình địa phương.
Not every social initiative leads to a positive outcome for participants.
Không phải mọi sáng kiến xã hội đều dẫn đến kết quả tích cực cho người tham gia.
Can a positive outcome improve relationships in a diverse community?
Kết quả tích cực có thể cải thiện mối quan hệ trong một cộng đồng đa dạng không?
The community project led to a positive outcome for local families.
Dự án cộng đồng đã mang lại kết quả tích cực cho các gia đình địa phương.
Not every social initiative guarantees a positive outcome for participants.
Không phải mọi sáng kiến xã hội đều đảm bảo kết quả tích cực cho người tham gia.
Can social programs ensure a positive outcome for all citizens?
Các chương trình xã hội có thể đảm bảo kết quả tích cực cho tất cả công dân không?
"Positive outcome" là cụm từ dùng để chỉ kết quả tốt đẹp hoặc có lợi từ một sự kiện hoặc quá trình nào đó. Trong môi trường nghiên cứu và thực hành, cụm từ này thường được sử dụng để đánh giá thành công của một dự án, biện pháp can thiệp, hoặc thử nghiệm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng hay ý nghĩa, cả hai đều đồng ý rằng "positive outcome" thể hiện thành quả tích cực trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



