Bản dịch của từ Posits trong tiếng Việt
Posits
Posits (Verb)
She posits that social media can influence public opinion.
Cô ấy cho rằng mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.
He never posits his arguments without thorough research.
Anh ấy không bao giờ đưa ra lập luận của mình mà không nghiên cứu kỹ lưỡng.
Do you think positing personal views is essential in IELTS writing?
Bạn có nghĩ rằng đưa ra quan điểm cá nhân là quan trọng trong viết IELTS không?
She posits that social media has a significant impact on society.
Cô ấy đặt ra rằng mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến xã hội.
He does not posit any solutions to the social issues discussed.
Anh ấy không đưa ra bất kỳ giải pháp nào cho các vấn đề xã hội được thảo luận.
She posits that social media has a significant impact on society.
Cô ấy đặt ra rằng mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến xã hội.
He does not posit any evidence to support his claim about social issues.
Anh ấy không đưa ra bất kỳ bằng chứng nào để ủng hộ quan điểm của mình về các vấn đề xã hội.
Do you think it is valid to posit that poverty leads to crime?
Bạn nghĩ rằng việc đưa ra rằng nghèo đến tội phạm là hợp lý không?
She posits that social media can be a powerful tool for activism.
Cô ấy đề xuất rằng truyền thông xã hội có thể là một công cụ mạnh mẽ cho hoạt động chính trị.
He does not posit any solutions to the social issues discussed.
Anh ấy không đề xuất bất kỳ giải pháp nào cho các vấn đề xã hội được thảo luận.
She posits that social media has a significant impact on society.
Cô ấy giả định rằng mạng xã hội có tác động đáng kể đối với xã hội.
He does not posit any solutions to the social issues discussed.
Anh ấy không giả định bất kỳ giải pháp nào cho các vấn đề xã hội được thảo luận.
Do you think it is fair to posit such strong opinions?
Bạn có nghĩ rằng việc giả định những ý kiến mạnh mẽ như vậy là công bằng không?
She posits that social media has a significant impact on society.
Cô ấy giả định rằng truyền thông xã hội có một tác động đáng kể đối với xã hội.
He does not posit any solutions to the social issues discussed.
Anh ấy không giả định bất kỳ giải pháp nào cho các vấn đề xã hội được thảo luận.
Posits (Noun)
Một quan điểm hoặc giả định được đưa ra trong khuôn khổ lý thuyết.
A position or assumption taken in a theoretical framework.
Her research posits that social media has a significant impact on society.
Nghiên cứu của cô ấy cho rằng mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến xã hội.
The study did not support the posits proposed by the famous sociologist.
Nghiên cứu không ủng hộ các giả định được đề xuất bởi nhà xã hội học nổi tiếng.
Do you think the posits in the academic paper are valid?
Bạn có nghĩ rằng các giả định trong bài báo học thuật có hợp lý không?
Her posits on social inequality sparked a heated debate.
Các giả thuyết của cô về bất bình đẳng xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
He does not agree with the posits presented in the research.
Anh ấy không đồng ý với các giả thuyết được trình bày trong nghiên cứu.
Một tuyên bố được khẳng định hoặc đề xuất làm cơ sở để thảo luận; một đề xuất.
A statement that is asserted or proposed as a basis for discussion a proposition.
Her posits on social equality sparked a heated debate.
Các đề xuất của cô về bình đẳng xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
I can't agree with his controversial posits about social justice.
Tôi không thể đồng ý với những đề xuất gây tranh cãi của anh ấy về công bằng xã hội.
Do you think her posits will influence public opinion positively?
Bạn có nghĩ rằng những đề xuất của cô ấy sẽ ảnh hưởng tích cực đến ý kiến công chúng không?
Her posits on social issues sparked a heated debate.
Các khẳng định của cô ấy về các vấn đề xã hội gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
I disagree with his posits about society's future direction.
Tôi không đồng ý với các khẳng định của anh ấy về hướng phát triển tương lai của xã hội.
Trong logic và toán học, một khẳng định hoặc nguyên tắc cơ bản.
In logic and mathematics a fundamental assertion or principle.
The posits of the argument were carefully analyzed by the philosopher.
Các giả thiết của cuộc tranh luận đã được triệt hạ cẩn thận bởi nhà triết học.
She disagreed with the posits presented in the research paper.
Cô ấy không đồng ý với các giả thiết được trình bày trong bài nghiên cứu.
Do you think the posits in the theory are accurate?
Bạn có nghĩ rằng các giả thiết trong lý thuyết là chính xác không?
Her posits about equality sparked a lively debate among students.
Những quan điểm của cô về sự bình đẳng đã khơi dậy một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các sinh viên.
He doesn't agree with the posits presented in the research paper.
Anh ấy không đồng ý với những quan điểm được trình bày trong bài nghiên cứu.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Posits cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp