Bản dịch của từ Possible outcome trong tiếng Việt
Possible outcome

Possible outcome (Noun)
The possible outcome of voting is a change in local policies.
Kết quả có thể của việc bỏ phiếu là sự thay đổi chính sách địa phương.
The possible outcome of ignoring social issues is increased public unrest.
Kết quả có thể của việc phớt lờ các vấn đề xã hội là sự bất ổn công cộng gia tăng.
What is the possible outcome of the upcoming community meeting?
Kết quả có thể của cuộc họp cộng đồng sắp tới là gì?
The possible outcome of the policy change is increased social equality.
Kết quả có thể của việc thay đổi chính sách là tăng cường bình đẳng xã hội.
The possible outcome of ignoring social issues is greater community division.
Kết quả có thể của việc phớt lờ các vấn đề xã hội là phân chia cộng đồng lớn hơn.
The possible outcome of this policy is increased community engagement.
Kết quả có thể của chính sách này là tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
The possible outcome is not always clear in social experiments.
Kết quả có thể không luôn rõ ràng trong các thí nghiệm xã hội.
What is the possible outcome of the new social program?
Kết quả có thể của chương trình xã hội mới là gì?
The possible outcome of the meeting is a new community program.
Kết quả có thể của cuộc họp là một chương trình cộng đồng mới.
The possible outcome of ignoring social issues is increased conflict.
Kết quả có thể của việc phớt lờ các vấn đề xã hội là xung đột gia tăng.
A possible outcome of social media use is increased connectivity among friends.
Một kết quả có thể của việc sử dụng mạng xã hội là kết nối nhiều hơn giữa bạn bè.
The possible outcomes of the survey were not thoroughly discussed in class.
Các kết quả có thể của cuộc khảo sát không được thảo luận kỹ trong lớp.
What is the possible outcome of reducing social spending in the budget?
Kết quả có thể của việc giảm chi tiêu xã hội trong ngân sách là gì?
The possible outcome of the meeting was a new community project.
Kết quả khả thi của cuộc họp là một dự án cộng đồng mới.
There was no possible outcome for the debate without clear arguments.
Không có kết quả khả thi cho cuộc tranh luận mà không có lập luận rõ ràng.
"Có thể xảy ra" là cụm từ chỉ những kết quả có khả năng xảy ra trong tương lai, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh dự báo, phân tích rủi ro hoặc khoa học. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt lớn về hình thức giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên môn, "possible outcome" thường được áp dụng trong các nghiên cứu thống kê hoặc thử nghiệm khoa học để định nghĩa các kết quả có khả năng xuất hiện dựa trên các biến số khác nhau.