Bản dịch của từ Possible outcome trong tiếng Việt

Possible outcome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Possible outcome (Noun)

pˈɑsəbəl ˈaʊtkˌʌm
pˈɑsəbəl ˈaʊtkˌʌm
01

Một kết quả hoặc tác động có thể xảy ra như một hệ quả của một hành động hoặc quyết định nhất định.

A likely result or effect that could occur as a consequence of a certain action or decision.

Ví dụ

The possible outcome of voting is a change in local policies.

Kết quả có thể của việc bỏ phiếu là sự thay đổi chính sách địa phương.

The possible outcome of ignoring social issues is increased public unrest.

Kết quả có thể của việc phớt lờ các vấn đề xã hội là sự bất ổn công cộng gia tăng.

What is the possible outcome of the upcoming community meeting?

Kết quả có thể của cuộc họp cộng đồng sắp tới là gì?

The possible outcome of the policy change is increased social equality.

Kết quả có thể của việc thay đổi chính sách là tăng cường bình đẳng xã hội.

The possible outcome of ignoring social issues is greater community division.

Kết quả có thể của việc phớt lờ các vấn đề xã hội là phân chia cộng đồng lớn hơn.

02

Một sự kiện hoặc tình huống có thể xảy ra trong tương lai.

An event or situation that may occur in the future.

Ví dụ

The possible outcome of this policy is increased community engagement.

Kết quả có thể của chính sách này là tăng cường sự tham gia của cộng đồng.

The possible outcome is not always clear in social experiments.

Kết quả có thể không luôn rõ ràng trong các thí nghiệm xã hội.

What is the possible outcome of the new social program?

Kết quả có thể của chương trình xã hội mới là gì?

The possible outcome of the meeting is a new community program.

Kết quả có thể của cuộc họp là một chương trình cộng đồng mới.

The possible outcome of ignoring social issues is increased conflict.

Kết quả có thể của việc phớt lờ các vấn đề xã hội là xung đột gia tăng.

03

Một trong nhiều kết quả tiềm năng phát sinh từ một quy trình hoặc kịch bản cụ thể.

One of several potential results stemming from a particular process or scenario.

Ví dụ

A possible outcome of social media use is increased connectivity among friends.

Một kết quả có thể của việc sử dụng mạng xã hội là kết nối nhiều hơn giữa bạn bè.

The possible outcomes of the survey were not thoroughly discussed in class.

Các kết quả có thể của cuộc khảo sát không được thảo luận kỹ trong lớp.

What is the possible outcome of reducing social spending in the budget?

Kết quả có thể của việc giảm chi tiêu xã hội trong ngân sách là gì?

The possible outcome of the meeting was a new community project.

Kết quả khả thi của cuộc họp là một dự án cộng đồng mới.

There was no possible outcome for the debate without clear arguments.

Không có kết quả khả thi cho cuộc tranh luận mà không có lập luận rõ ràng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/possible outcome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Possible outcome

Không có idiom phù hợp