Bản dịch của từ Post-pubescent trong tiếng Việt
Post-pubescent

Post-pubescent (Adjective)
Của một người trẻ: đã (đặc biệt là gần đây) đã trải qua tuổi dậy thì. ngoài ra: thuộc hoặc đặc điểm của giai đoạn trong cuộc đời một người ngay sau tuổi dậy thì.
Of a young person having especially recently been through puberty also of or characteristic of the period in a persons life immediately following puberty.
Post-pubescent teenagers often face new social challenges in high school.
Thiếu niên sau dậy thì thường phải đối mặt với những thách thức xã hội mới ở trường trung học.
Post-pubescent youth do not always understand adult social expectations.
Giới trẻ sau dậy thì không phải lúc nào cũng hiểu được kỳ vọng xã hội của người lớn.
Are post-pubescent individuals more likely to join social clubs?
Liệu những cá nhân sau dậy thì có khả năng tham gia các câu lạc bộ xã hội hơn không?
Post-pubescent (Noun)
Post-pubescent teens often face new social challenges in high school.
Thiếu niên sau dậy thì thường phải đối mặt với thách thức xã hội mới ở trường trung học.
Post-pubescent youth do not always understand their changing emotions.
Giới trẻ sau dậy thì không phải lúc nào cũng hiểu được cảm xúc đang thay đổi.
Are post-pubescent individuals more likely to join social clubs?
Liệu những người sau dậy thì có khả năng tham gia câu lạc bộ xã hội nhiều hơn không?
Từ "post-pubescent" được sử dụng để chỉ giai đoạn phát triển của một cá nhân sau khi đã trải qua tuổi dậy thì, giai đoạn này thường bắt đầu với sự xuất hiện của các đặc điểm sinh dục thứ cấp và sự trưởng thành về mặt sinh lý. Từ này tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và trọng âm giữa hai phiên bản tiếng Anh này.
Từ "post-pubescent" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "post" có nghĩa là "sau" và "pubescence" xuất phát từ "pubescere", nghĩa là "đạt đến tuổi dậy thì". Lịch sử phát triển từ thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ giai đoạn phát triển sau tuổi dậy thì, khi cơ thể và tâm lý của thanh thiếu niên tiếp tục phát triển. Ý nghĩa này phản ánh sự chuyển tiếp từ trạng thái vị thành niên sang sự chín muồi hơn trong cuộc sống.
Từ "post-pubescent" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về phát triển sinh lý hoặc tâm lý của thanh thiếu niên. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, giáo dục và xã hội, thường nhằm miêu tả giai đoạn phát triển sau tuổi dậy thì. Ngoài ra, từ cũng có thể được tìm thấy trong các văn bản khoa học và nghiên cứu về sự phát triển của con người.