Bản dịch của từ Postfix trong tiếng Việt
Postfix
Postfix (Noun)
The term 'socialism' has the postfix '-ism' indicating a political ideology.
Thuật ngữ 'chủ nghĩa xã hội' có hậu tố '-ism' chỉ một hệ tư tưởng chính trị.
Many people do not understand the postfix in 'socialize' and its meaning.
Nhiều người không hiểu hậu tố trong 'xã hội hóa' và ý nghĩa của nó.
Does the word 'socialize' have a specific postfix that changes its meaning?
Từ 'xã hội hóa' có hậu tố cụ thể nào thay đổi ý nghĩa không?
Postfix (Verb)
Researchers postfix samples for better preservation during social studies.
Các nhà nghiên cứu xử lý mẫu để bảo quản tốt hơn trong các nghiên cứu xã hội.
They do not postfix specimens without proper guidelines in social research.
Họ không xử lý mẫu mà không có hướng dẫn phù hợp trong nghiên cứu xã hội.
Do scientists postfix biological samples for social experiments?
Các nhà khoa học có xử lý mẫu sinh học cho các thí nghiệm xã hội không?
They will postfix their names on the social media profiles.
Họ sẽ thêm hậu tố vào tên trên hồ sơ mạng xã hội.
She does not postfix any titles to her social media accounts.
Cô ấy không thêm bất kỳ danh hiệu nào vào tài khoản mạng xã hội.
Do you postfix your job title on social networking sites?
Bạn có thêm chức danh công việc vào các trang mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "postfix" trong tiếng Anh thường chỉ một loại hình thức cú pháp trong lĩnh vực ngôn ngữ lập trình, nơi mà một toán tử được đặt sau các toán hạng của nó, như trong "hệ thống postfix" hay "notación postfix". Trong ngữ cảnh của ngôn ngữ máy tính, "postfix" có thể mà có sự khác biệt trong cách diễn đạt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường không có sự phân biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này có thể ít được sử dụng hơn và chủ yếu nên được hiểu trong các bối cảnh kỹ thuật cụ thể.
Từ "postfix" xuất phát từ tiền tố Latin "post-" có nghĩa là "sau" và "fix" từ động từ "figere", nghĩa là "gắn vào". Kết hợp lại, "postfix" chỉ hành động gắn thêm một thành phần sau một cấu trúc chính. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và lập trình, "postfix" đề cập đến cách biểu diễn toán học hoặc cú pháp mà phép toán được đặt sau các toán hạng. Sự kết hợp này phản ánh đầy đủ chức năng của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "postfix" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình, đặc biệt liên quan đến hệ thống email và lập trình ngôn ngữ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện ít ở phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể thấy ở phần Nói khi thảo luận về công nghệ. Ngoài ra, "postfix" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lập trình và cấu hình máy chủ, thường gắn liền với các chủ đề kỹ thuật và mạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp