Bản dịch của từ Fixative trong tiếng Việt

Fixative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fixative(Adjective)

fˈɪksətɪv
fˈɪksətɪv
01

(của một chất) được sử dụng để sửa chữa hoặc ổn định một cái gì đó.

Of a substance used to fix or stabilize something.

Ví dụ

Fixative(Noun)

ˈfɪk.sə.tɪv
ˈfɪk.sə.tɪv
01

Chất dùng để giữ đồ vật đúng vị trí hoặc dính chúng lại với nhau.

A substance used to keep things in position or stick them together.

Ví dụ
02

Một chất hóa học được sử dụng để bảo quản hoặc ổn định vật liệu sinh học trước khi soi dưới kính hiển vi hoặc kiểm tra khác.

A chemical substance used to preserve or stabilize biological material prior to microscopy or other examination.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ