Bản dịch của từ Fixative trong tiếng Việt
Fixative

Fixative (Adjective)
The fixative solution helped preserve the fragile ancient artifacts.
Dung dịch cố định đã giúp bảo quản những hiện vật cổ xưa dễ vỡ.
Using fixative spray is essential when displaying delicate artwork.
Việc sử dụng phun cố định là cần thiết khi trưng bày tác phẩm nghệ thuật tinh tế.
Did you remember to apply the fixative to the historical documents?
Bạn có nhớ áp dụng chất cố định vào tài liệu lịch sử không?
The fixative solution helped preserve the fragile artwork for decades.
Dung dịch cố định giúp bảo quản tác phẩm dễ vỡ hàng thập kỷ.
Using fixative sprays is essential when protecting valuable photographs.
Việc sử dụng phun cố định là cần thiết khi bảo vệ ảnh đắt giá.
Fixative (Noun)
The fixative helped the poster stay on the wall during the presentation.
Chất cố định giúp tấm áp phích ở lại tường trong buổi thuyết trình.
Without the fixative, the photos kept falling off the display board.
Nếu không có chất cố định, các bức ảnh liên tục rơi khỏi bảng trưng bày.
Did you remember to bring the fixative for the IELTS speaking task?
Bạn có nhớ mang chất cố định cho nhiệm vụ nói IELTS không?
The artist used a fixative to preserve her charcoal drawing.
Họa sĩ đã sử dụng chất cố định để bảo quản bức vẽ than.
The fixative didn't hold the collage pieces well on the paper.
Chất cố định không giữ chặt các mảnh ghép trên giấy.
Một chất hóa học được sử dụng để bảo quản hoặc ổn định vật liệu sinh học trước khi soi dưới kính hiển vi hoặc kiểm tra khác.
A chemical substance used to preserve or stabilize biological material prior to microscopy or other examination.
The scientist used a fixative to preserve the cell samples.
Nhà khoa học đã sử dụng chất cố định để bảo quản mẫu tế bào.
Not using a fixative may lead to degradation of the specimens.
Không sử dụng chất cố định có thể dẫn đến suy giảm của mẫu vật.
Did you remember to apply the fixative before the experiment?
Bạn có nhớ áp dụng chất cố định trước thí nghiệm không?
The scientist used a fixative to preserve the tissue sample.
Nhà khoa học đã sử dụng chất cố định để bảo quản mẫu mô.
The lack of fixative caused the specimen to deteriorate quickly.
Sự thiếu chất cố định làm cho mẫu bị hỏng nhanh chóng.
Họ từ
Từ "fixative" trong tiếng Anh chỉ một chất được sử dụng để bảo quản hoặc cố định mẫu vật, thường được áp dụng trong các lĩnh vực sinh học và nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hóa học như thuốc xịt giữ kiểu tóc, trong khi tiếng Anh Anh có thể liên tưởng đến các chất cố định dùng trong nghiên cứu hoặc bảo quản mẫu sinh học. Phiên âm của từ này tương đối giống nhau trong cả hai ngôn ngữ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác.
Từ "fixative" xuất phát từ từ gốc Latin "fixare", có nghĩa là "cố định" hoặc "gắn chặt". Trong tiếng Pháp, thuật ngữ này được chuyển thể thành "fixatif". Ban đầu, "fixative" được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để chỉ chất liệu dùng để bảo quản hoặc ổn định mẫu vật. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm các sản phẩm trong nghệ thuật, như sơn và chất bảo quản, nhằm mục đích bảo vệ các tác phẩm nghệ thuật khỏi sự hư hỏng.
Từ "fixative" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các lĩnh vực nghệ thuật hoặc hóa học, như khi mô tả quy trình bảo quản mẫu vật hoặc các kỹ thuật trong mỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "fixative" thường được dùng để chỉ các chất giúp ổn định màu sắc hoặc tạo độ bền cho các tác phẩm nghệ thuật. Từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, giáo dục mỹ thuật hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



