Bản dịch của từ Posthole trong tiếng Việt
Posthole

Posthole (Noun)
The workers dug a posthole for the new fence at Riverside Park.
Công nhân đã đào một hố cọc cho hàng rào mới tại Công viên Riverside.
They did not find a posthole near the community garden area.
Họ không tìm thấy hố cọc nào gần khu vườn cộng đồng.
Is the posthole deep enough for the fence at Maple Street?
Hố cọc có đủ sâu cho hàng rào tại Đường Maple không?
He dug a deep posthole for the new fence.
Anh ấy đào một cái hố đất sâu cho hàng rào mới.
She couldn't find anyone to help dig the posthole.
Cô ấy không thể tìm ai để giúp đào hố đất cho cột.
Khảo cổ học. một cái hố được đào để nhận trụ đỡ một tòa nhà hoặc công trình kiến trúc khác.
Archaeology a hole dug to receive a post supporting a building or other structure.
The archaeologists found a posthole near the ancient village in Vietnam.
Các nhà khảo cổ đã tìm thấy một lỗ cọc gần ngôi làng cổ ở Việt Nam.
They did not discover any posthole at the modern community center.
Họ không phát hiện thấy lỗ cọc nào tại trung tâm cộng đồng hiện đại.
Is there a posthole related to the old temple in Hanoi?
Có phải có một lỗ cọc nào liên quan đến ngôi đền cổ ở Hà Nội không?
The archaeologists found a posthole near the ancient village.
Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy một lỗ đào gần ngôi làng cổ.
There was no evidence of a posthole at the excavation site.
Không có bằng chứng về một lỗ đào tại hiện trường khai quật.
Thuật ngữ "posthole" chỉ đến một lỗ được đào để đặt cột, thường là trong xây dựng hàng rào hoặc các cấu trúc khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, với sự nhấn mạnh có thể thay đổi theo khu vực. "Posthole" là một thuật ngữ chuyên ngành có ứng dụng cao trong xây dựng và thiết kế ngoài trời.
Từ "posthole" có nguồn gốc từ hai thành phần: "post" và "hole". "Post" xuất phát từ tiếng Latinh "postis", có nghĩa là cột, trụ, trong khi "hole" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hol", chỉ sự rỗng, lỗ. Kết hợp lại, từ này chỉ một hố được đào để đặt cột, thường được sử dụng trong xây dựng và thiết lập hàng rào. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng thực tiễn trong ngành xây dựng.
Từ "posthole" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng, khảo sát hoặc công trình dân dụng, đặc biệt là trong việc đặt cột hoặc hỗ trợ cấu trúc. Từ này có thể gặp trong các tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn xây dựng hoặc trong các cuộc hội thảo chuyên ngành về kỹ thuật xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp