Bản dịch của từ Posy trong tiếng Việt
Posy

Posy (Noun)
She received a beautiful posy on her birthday.
Cô ấy nhận được một bó hoa đẹp vào sinh nhật.
The children picked wildflowers to create a posy for their teacher.
Những đứa trẻ hái hoa dại để tạo thành một bó hoa cho cô giáo của họ.
He presented a posy of roses to his grandmother at the party.
Anh ấy trình diện một bó hoa hồng cho bà vào buổi tiệc.
(cổ) một câu thơ, đặc biệt là một khẩu hiệu hoặc một dòng chữ trên một chiếc nhẫn.
Archaic a verse of poetry especially a motto or an inscription on a ring.
The posy engraved on her necklace symbolized eternal love.
Câu thơ trên chiếc vòng cổ của cô ấy tượng trưng cho tình yêu bất diệt.
He gifted her a posy with a heartfelt message for her birthday.
Anh tặng cô ấy một câu thơ với một thông điệp chân thành vào sinh nhật của cô ấy.
The posy on the wedding band was a reminder of their vows.
Câu thơ trên chiếc nhẫn cưới là lời nhắc nhở về lời thề của họ.
Họ từ
"Posy" là một danh từ chỉ một bó hoa nhỏ, thường được dùng để làm quà tặng hoặc để trang trí. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "posey", xuất phát từ "poussie" có nghĩa là "bó hoa". Trong tiếng Anh Mỹ, "posy" vẫn giữ nguyên nghĩa và hình thức sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn và thường thay thế bằng "bouquet" để chỉ bó hoa lớn hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của "posy" vẫn không thay đổi trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "posy" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "posy" hay "posey", có nghĩa là một "bó hoa nhỏ". Từ này thường được dùng để chỉ một tập hợp hoa được gói lại hoặc trang trí, đặc biệt trong ngữ cảnh tặng quà hoặc làm đẹp. Theo thời gian, "posy" còn được dùng để chỉ những lời nhắn nhủ hoặc thông điệp ngắn gọn, thể hiện tình cảm hay sự ngưỡng mộ, qua đó mở rộng nghĩa từ ban đầu về sự trang trọng và tình cảm.
Từ "posy" thể hiện mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học, thường được sử dụng để chỉ một bó hoa nhỏ hoặc một cụm hoa, thể hiện sự thanh tao và lãng mạn. Ngoài ra, "posy" còn có thể xuất hiện trong văn chương cổ điển, nhưng không thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày hoặc các chủ đề học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp