Bản dịch của từ Motto trong tiếng Việt

Motto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motto (Noun)

mˈɑtoʊ
mˈɑtoʊ
01

Một cụm từ lặp đi lặp lại xuyên suốt một tác phẩm âm nhạc và có ý nghĩa biểu tượng nào đó.

A phrase which recurs throughout a musical work and has some symbolical significance.

Ví dụ

The choir sang the motto of hope in the community concert.

Hội ca hát đã hát khẩu hiệu hy vọng trong buổi hòa nhạc cộng đồng.

The band's motto resonated with the audience at the charity event.

Khẩu hiệu của ban nhạc đã gây ấn tượng với khán giả tại sự kiện từ thiện.

The school adopted a new motto to promote unity among students.

Trường đã chọn một khẩu hiệu mới để thúc đẩy sự đoàn kết giữa học sinh.

02

Một câu hoặc cụm từ ngắn được chọn để gói gọn niềm tin hoặc lý tưởng của một cá nhân, gia đình hoặc tổ chức.

A short sentence or phrase chosen as encapsulating the beliefs or ideals of an individual, family, or institution.

Ví dụ

Their family motto is 'Unity in Diversity'.

Phương châm gia đình của họ là 'Đoàn kết trong sự đa dạng'.

The company's motto 'Innovation for a better future' inspires employees.

Phương châm của công ty 'Đổi mới cho tương lai tốt hơn' truyền cảm hứng cho nhân viên.

The school's motto 'Excellence in Education' reflects its commitment to quality.

Phương châm của trường 'Xuất sắc trong giáo dục' phản ánh cam kết về chất lượng.

Dạng danh từ của Motto (Noun)

SingularPlural

Motto

Mottos

Kết hợp từ của Motto (Noun)

CollocationVí dụ

School motto

Phương châm của trường

The school motto promotes unity and excellence among students.

Bài nguyện của trường khuyến khích sự đoàn kết và xuất sắc giữa các học sinh.

Company motto

Phương châm của công ty

Our company motto emphasizes teamwork and collaboration.

Phương châm của công ty chúng tôi nhấn mạnh vào làm việc nhóm và cộng tác.

Unofficial motto

Khẩu hiệu không chính thức

Their unofficial motto promotes kindness and empathy in the community.

Khẩu hiệu không chính thức của họ thúc đẩy lòng tốt và sự cảm thông trong cộng đồng.

Family motto

Phương châm của gia đình

Our family motto is 'unity in diversity'.

Phương châm gia đình chúng tôi là 'đoàn kết trong sự đa dạng'.

State motto

Lời khẩu hiệu của tiểu bang

The state motto reflects unity and diversity within society.

Phương châm của tiểu bang phản ánh sự đoàn kết và đa dạng trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] Alignment is beauty" has been his since he tends to be w ell-organized consistently [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking

Idiom with Motto

Không có idiom phù hợp