Bản dịch của từ Motto trong tiếng Việt
Motto

Motto (Noun)
Một cụm từ lặp đi lặp lại xuyên suốt một tác phẩm âm nhạc và có ý nghĩa biểu tượng nào đó.
A phrase which recurs throughout a musical work and has some symbolical significance.
The choir sang the motto of hope in the community concert.
Hội ca hát đã hát khẩu hiệu hy vọng trong buổi hòa nhạc cộng đồng.
The band's motto resonated with the audience at the charity event.
Khẩu hiệu của ban nhạc đã gây ấn tượng với khán giả tại sự kiện từ thiện.
The school adopted a new motto to promote unity among students.
Trường đã chọn một khẩu hiệu mới để thúc đẩy sự đoàn kết giữa học sinh.
Một câu hoặc cụm từ ngắn được chọn để gói gọn niềm tin hoặc lý tưởng của một cá nhân, gia đình hoặc tổ chức.
A short sentence or phrase chosen as encapsulating the beliefs or ideals of an individual, family, or institution.
Their family motto is 'Unity in Diversity'.
Phương châm gia đình của họ là 'Đoàn kết trong sự đa dạng'.
The company's motto 'Innovation for a better future' inspires employees.
Phương châm của công ty 'Đổi mới cho tương lai tốt hơn' truyền cảm hứng cho nhân viên.
The school's motto 'Excellence in Education' reflects its commitment to quality.
Phương châm của trường 'Xuất sắc trong giáo dục' phản ánh cam kết về chất lượng.
Dạng danh từ của Motto (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Motto | Mottos |
Kết hợp từ của Motto (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
School motto Phương châm của trường | The school motto promotes unity and excellence among students. Bài nguyện của trường khuyến khích sự đoàn kết và xuất sắc giữa các học sinh. |
Company motto Phương châm của công ty | Our company motto emphasizes teamwork and collaboration. Phương châm của công ty chúng tôi nhấn mạnh vào làm việc nhóm và cộng tác. |
Unofficial motto Khẩu hiệu không chính thức | Their unofficial motto promotes kindness and empathy in the community. Khẩu hiệu không chính thức của họ thúc đẩy lòng tốt và sự cảm thông trong cộng đồng. |
Family motto Phương châm của gia đình | Our family motto is 'unity in diversity'. Phương châm gia đình chúng tôi là 'đoàn kết trong sự đa dạng'. |
State motto Lời khẩu hiệu của tiểu bang | The state motto reflects unity and diversity within society. Phương châm của tiểu bang phản ánh sự đoàn kết và đa dạng trong xã hội. |
Họ từ
Motto là một cụm từ hoặc câu ngắn gọn, thường mang tính chất khuyến khích hoặc định hướng, được sử dụng để thể hiện giá trị, quan điểm hoặc mục tiêu của cá nhân, tổ chức hoặc một nhóm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với ảnh hưởng của giọng địa phương. Motto thường được áp dụng trong môi trường giáo dục, doanh nghiệp và các hoạt động xã hội nhằm củng cố tinh thần và động lực.
Từ "motto" có nguồn gốc từ từ Latinh "motto" có nghĩa là "động từ" hoặc "những gì được nói". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một khẩu hiệu hoặc một câu nói được lặp đi lặp lại, thường biểu thị một nguyên tắc hoặc niềm tin. Kể từ thế kỷ 16, "motto" đã trở thành thuật ngữ chính thức trong ngữ cảnh tôn vinh, cổ vũ, thể hiện bản sắc văn hóa hoặc tổ chức. Ngày nay, "motto" thường được áp dụng trong các lĩnh vực giáo dục, kinh doanh và phong trào xã hội như một cách để nhấn mạnh lý tưởng hoặc sứ mệnh.
Từ "motto" thường được sử dụng trong ngữ cảnh các kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu trình bày quan điểm cá nhân hoặc lập luận. Trong các bối cảnh khác, "motto" thường được gặp trong văn hóa doanh nghiệp, giáo dục, và các phong trào xã hội, thể hiện triết lý hoặc mục đích rõ ràng của tổ chức hoặc cá nhân. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của những giá trị cốt lõi trong quyết định và hành động hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
