Bản dịch của từ Potential problem trong tiếng Việt
Potential problem

Potential problem (Noun)
Unemployment is a potential problem for many graduates this year.
Tình trạng thất nghiệp là một vấn đề tiềm ẩn cho nhiều sinh viên năm nay.
There is no potential problem with the new policy changes.
Không có vấn đề tiềm ẩn nào với những thay đổi chính sách mới.
Is climate change a potential problem for our future generations?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là một vấn đề tiềm ẩn cho các thế hệ tương lai không?
Many cities face potential problems with rising homelessness rates each year.
Nhiều thành phố đối mặt với vấn đề tiềm ẩn về tỷ lệ người vô gia cư tăng.
There are not enough solutions for potential problems in urban planning.
Không có đủ giải pháp cho các vấn đề tiềm ẩn trong quy hoạch đô thị.
What are the potential problems of social media on youth mental health?
Các vấn đề tiềm ẩn của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên là gì?
The potential problem of unemployment affects many families in our community.
Vấn đề tiềm ẩn về thất nghiệp ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
There is not a potential problem with access to healthcare in our area.
Không có vấn đề tiềm ẩn nào về việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe trong khu vực của chúng tôi.
Is the potential problem of poverty being addressed by local leaders?
Vấn đề tiềm ẩn về nghèo đói có được các lãnh đạo địa phương giải quyết không?
Cụm từ "potential problem" được sử dụng để chỉ những vấn đề có thể phát sinh trong tương lai, thường liên quan đến khả năng tác động tiêu cực đến một tình huống hoặc hệ thống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English), cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh, với người Anh có xu hướng sử dụng bằng ngữ cảnh chính thức hơn trong một số lĩnh vực.