Bản dịch của từ Pouches trong tiếng Việt
Pouches

Pouches (Noun)
She carries her keys in a small leather pouch.
Cô ấy mang chìa khóa trong một túi da nhỏ.
He does not use pouches for his personal items.
Anh ấy không sử dụng túi để đựng đồ cá nhân.
Do you prefer pouches or backpacks for daily use?
Bạn thích túi hay ba lô cho việc sử dụng hàng ngày?
Pouches (Verb)
Cho vào một cái túi.
Put into a pouch.
She pouches the donations for the charity event next week.
Cô ấy cho vào túi những khoản quyên góp cho sự kiện từ thiện tuần tới.
He does not pouch the items before distributing them to the community.
Anh ấy không cho vào túi các món đồ trước khi phân phát cho cộng đồng.
Do you pouch all the supplies for the social project?
Bạn có cho vào túi tất cả các vật phẩm cho dự án xã hội không?
Họ từ
"Pouch" là một danh từ chỉ một túi nhỏ, thường bằng vải, da hoặc các chất liệu khác, dùng để đựng hoặc bảo quản vật dụng. Trong tiếng Anh Anh, "pouch" có thể sử dụng để chỉ túi đựng thuốc lá (tobacco pouch), trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, như túi đựng trẻ em (baby pouch). Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng phản ánh sự đa dạng văn hóa và thói quen tiêu dùng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "pouches" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pouce", có nghĩa là "giỏ" hoặc "túi". Được phát triển từ tiếng La-tinh "pocca", có nghĩa là "túi" hay "họng", từ này đã được sử dụng để chỉ các vật chứa mềm hoặc các loại túi nhỏ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "pouches" thường chỉ các túi nhỏ gọn dùng để đựng nhiều loại đồ vật, phản ánh sự tiện lợi và tính năng chứa đựng, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của từ.
Từ "pouches" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi nói và viết khi thảo luận về chủ đề vật dụng hàng ngày hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ các túi nhỏ hoặc bao bì dùng để đựng đồ vật như thực phẩm, đồ dùng học tập hoặc trang phục. Các tình huống thường thấy bao gồm thương mại, đóng gói và tổ chức đồ đạc.