Bản dịch của từ Pouches trong tiếng Việt

Pouches

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pouches (Noun)

pˈaʊtʃəz
pˈaʊtʃəz
01

Một chiếc túi hoặc hộp nhỏ, thường được làm bằng da và dùng để đựng đồ dùng cá nhân.

A small bag or case typically made of leather and used to carry personal belongings.

Ví dụ

She carries her keys in a small leather pouch.

Cô ấy mang chìa khóa trong một túi da nhỏ.

He does not use pouches for his personal items.

Anh ấy không sử dụng túi để đựng đồ cá nhân.

Do you prefer pouches or backpacks for daily use?

Bạn thích túi hay ba lô cho việc sử dụng hàng ngày?

Pouches (Verb)

01

Cho vào một cái túi.

Put into a pouch.

Ví dụ

She pouches the donations for the charity event next week.

Cô ấy cho vào túi những khoản quyên góp cho sự kiện từ thiện tuần tới.

He does not pouch the items before distributing them to the community.

Anh ấy không cho vào túi các món đồ trước khi phân phát cho cộng đồng.

Do you pouch all the supplies for the social project?

Bạn có cho vào túi tất cả các vật phẩm cho dự án xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pouches cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pouches

Không có idiom phù hợp