Bản dịch của từ Pour out one's heart trong tiếng Việt

Pour out one's heart

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pour out one's heart (Phrase)

pˈɔɹ ˈaʊt wˈʌnz hˈɑɹt
pˈɔɹ ˈaʊt wˈʌnz hˈɑɹt
01

Để bày tỏ những cảm xúc hoặc suy nghĩ sâu sắc, thường ở một cách dễ bị tổn thương.

To express one's deep feelings or thoughts, often in a vulnerable way.

Ví dụ

She decided to pour out her heart during the group discussion.

Cô ấy quyết định bày tỏ tâm tư trong buổi thảo luận nhóm.

He did not pour out his heart to strangers at the party.

Anh ấy không bày tỏ tâm tư với người lạ tại bữa tiệc.

Did you pour out your heart to your friends about your struggles?

Bạn có bày tỏ tâm tư với bạn bè về những khó khăn của mình không?

02

Để chia sẻ những rắc rối hoặc cảm xúc cá nhân với ai đó.

To share personal troubles or emotions with someone.

Ví dụ

She decided to pour out her heart to her best friend, Emily.

Cô ấy quyết định tâm sự với người bạn thân nhất, Emily.

He did not pour out his heart during the group discussion.

Anh ấy không tâm sự trong buổi thảo luận nhóm.

Did you pour out your heart to anyone after the event?

Bạn có tâm sự với ai sau sự kiện không?

03

Để nói một cách tự do và cởi mở về những suy nghĩ hoặc mối quan tâm sâu kín nhất của mình.

To speak freely and openly about one's innermost thoughts or concerns.

Ví dụ

She poured out her heart about loneliness during the social gathering.

Cô ấy đã bày tỏ nỗi lòng về sự cô đơn trong buổi gặp mặt.

He didn't pour out his heart during the group discussion yesterday.

Anh ấy đã không bày tỏ nỗi lòng trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.

Did you pour out your heart to anyone at the party?

Bạn đã bày tỏ nỗi lòng với ai tại bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pour out one's heart cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pour out one's heart

Không có idiom phù hợp