Bản dịch của từ Pour out one's heart trong tiếng Việt

Pour out one's heart

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pour out one's heart(Phrase)

pˈɔɹ ˈaʊt wˈʌnz hˈɑɹt
pˈɔɹ ˈaʊt wˈʌnz hˈɑɹt
01

Để bày tỏ những cảm xúc hoặc suy nghĩ sâu sắc, thường ở một cách dễ bị tổn thương.

To express one's deep feelings or thoughts, often in a vulnerable way.

Ví dụ
02

Để chia sẻ những rắc rối hoặc cảm xúc cá nhân với ai đó.

To share personal troubles or emotions with someone.

Ví dụ
03

Để nói một cách tự do và cởi mở về những suy nghĩ hoặc mối quan tâm sâu kín nhất của mình.

To speak freely and openly about one's innermost thoughts or concerns.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh