Bản dịch của từ Pour out one's heart trong tiếng Việt
Pour out one's heart
Pour out one's heart (Phrase)
Để bày tỏ những cảm xúc hoặc suy nghĩ sâu sắc, thường ở một cách dễ bị tổn thương.
To express one's deep feelings or thoughts, often in a vulnerable way.
She decided to pour out her heart during the group discussion.
Cô ấy quyết định bày tỏ tâm tư trong buổi thảo luận nhóm.
He did not pour out his heart to strangers at the party.
Anh ấy không bày tỏ tâm tư với người lạ tại bữa tiệc.
Did you pour out your heart to your friends about your struggles?
Bạn có bày tỏ tâm tư với bạn bè về những khó khăn của mình không?
She decided to pour out her heart to her best friend, Emily.
Cô ấy quyết định tâm sự với người bạn thân nhất, Emily.
He did not pour out his heart during the group discussion.
Anh ấy không tâm sự trong buổi thảo luận nhóm.
Did you pour out your heart to anyone after the event?
Bạn có tâm sự với ai sau sự kiện không?
She poured out her heart about loneliness during the social gathering.
Cô ấy đã bày tỏ nỗi lòng về sự cô đơn trong buổi gặp mặt.
He didn't pour out his heart during the group discussion yesterday.
Anh ấy đã không bày tỏ nỗi lòng trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.
Did you pour out your heart to anyone at the party?
Bạn đã bày tỏ nỗi lòng với ai tại bữa tiệc không?
Cụm từ "pour out one's heart" có nghĩa là bày tỏ một cách chân thành và mạnh mẽ những cảm xúc sâu sắc, thường là nỗi buồn hoặc nỗi sợ hãi, cho một người khác. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh thân mật, trong khi tiếng Anh Anh có thể mang sắc thái trang trọng hơn.