Bản dịch của từ Poverty line trong tiếng Việt

Poverty line

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poverty line(Noun)

pˈɑvɚti lˈaɪn
pˈɑvɚti lˈaɪn
01

Ngưỡng mà dưới ngưỡng đó một người hoặc gia đình được coi là sống trong nghèo đói.

A threshold below which a person or family is considered to be living in poverty.

Ví dụ
02

Là thước đo dùng để đánh giá tình hình tài chính của cá nhân hoặc gia đình.

A measure used to assess the financial situation of individuals or families.

Ví dụ
03

Mức thu nhập được coi là mức tối thiểu cần thiết để sống.

The level of income considered to be the minimum necessary to live.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh