Bản dịch của từ Powdered trong tiếng Việt
Powdered

Powdered (Adjective)
Her powdered face looked flawless during the social event last night.
Gương mặt được trang điểm của cô ấy trông hoàn hảo trong sự kiện tối qua.
His powdered makeup did not match his skin tone at the party.
Lớp trang điểm của anh ấy không phù hợp với tông da tại bữa tiệc.
Is her powdered look popular among social media influencers today?
Phong cách trang điểm của cô ấy có phổ biến trong giới influencer không?
The powdered salt on the fries enhanced their flavor at McDonald's.
Muối rắc trên khoai tây chiên tại McDonald's đã làm tăng hương vị.
The soup was not powdered; it lacked seasoning and taste.
Súp không có muối rắc; nó thiếu gia vị và hương vị.
Is the powdered seasoning necessary for the dish at the restaurant?
Gia vị rắc có cần thiết cho món ăn tại nhà hàng không?
Đã được làm thành bột.
Which has been made into a powder.
The powdered sugar makes the cake taste sweeter at the party.
Đường bột làm cho bánh ngọt hơn trong bữa tiệc.
The community does not use powdered milk for their cooking.
Cộng đồng không sử dụng sữa bột cho việc nấu ăn.
Is the powdered spice available at the local market?
Gia vị bột có sẵn ở chợ địa phương không?
Dạng tính từ của Powdered (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Powdered Bột | More powdered Thêm bột | Most powdered Bột nhất |
Họ từ
Từ "powdered" là tính từ, chỉ trạng thái của một chất đã được nghiền hoặc xay thành bột mịn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc hóa học, chẳng hạn như "powdered sugar" (đường bột) và "powdered milk" (sữa bột). Trong tiếng Anh Anh, "powder" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm "r" rõ ràng hơn. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách thức giao tiếp trong các văn cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "powdered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to powder", xuất phát từ danh từ tiếng Pháp "poudre", có nghĩa là "bột", và từ Latinh "pulvis", có nghĩa là "bụi". Ban đầu, từ này chỉ việc nghiền thành bột các chất rắn, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng để chỉ những sản phẩm đã được xử lý thành dạng bột mịn. Hiện nay, "powdered" thường được sử dụng để mô tả nhiều loại thực phẩm, dược phẩm và hóa chất ở dạng bột, phản ánh sự phát triển trong quy trình chế biến và ứng dụng.
Từ "powdered" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thuộc bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Reading và Writing, liên quan đến chủ đề thực phẩm, hóa học và công nghệ. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong bối cảnh mô tả quy trình chế biến hoặc thảo luận về sản phẩm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi nói về các sản phẩm dạng bột như gia vị, thuốc và mỹ phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


