Bản dịch của từ Power board trong tiếng Việt
Power board

Power board (Noun)
Một bảng hoặc bảng điều khiển chứa một số ổ điện để kết nối thiết bị.
A board or panel containing a number of electrical outlets for connecting devices.
The power board has five outlets for community event organizers.
Bảng điện có năm ổ cắm cho các tổ chức sự kiện cộng đồng.
The power board does not support devices with high voltage requirements.
Bảng điện không hỗ trợ các thiết bị có yêu cầu điện áp cao.
Does the power board meet the needs of local charities?
Bảng điện có đáp ứng nhu cầu của các tổ chức từ thiện địa phương không?
Một loại dây nguồn bao gồm các tính năng an toàn như cầu chì hoặc bảo vệ khỏi sự cố điện.
A type of power strip that includes safety features such as fuses or surge protection.
The power board protects devices during the community event last Saturday.
Bảng điện bảo vệ thiết bị trong sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
Many people did not use a power board for their laptops.
Nhiều người không sử dụng bảng điện cho laptop của họ.
Is the power board safe for public use at the festival?
Bảng điện có an toàn để sử dụng công cộng tại lễ hội không?
Một bảng phân phối điện cho nhiều mạch.
A board that distributes electrical power to multiple circuits.
The power board in our community center supports many local events.
Bảng phân phối điện trong trung tâm cộng đồng hỗ trợ nhiều sự kiện địa phương.
The power board does not function during the blackout last week.
Bảng phân phối điện không hoạt động trong cúp điện tuần trước.
Does the power board provide enough outlets for all activities?
Bảng phân phối điện có cung cấp đủ ổ cắm cho tất cả hoạt động không?