Bản dịch của từ Power board trong tiếng Việt

Power board

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Power board (Noun)

pˈaʊɚ bˈɔɹd
pˈaʊɚ bˈɔɹd
01

Một bảng hoặc bảng điều khiển chứa một số ổ điện để kết nối thiết bị.

A board or panel containing a number of electrical outlets for connecting devices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại dây nguồn bao gồm các tính năng an toàn như cầu chì hoặc bảo vệ khỏi sự cố điện.

A type of power strip that includes safety features such as fuses or surge protection.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bảng phân phối điện cho nhiều mạch.

A board that distributes electrical power to multiple circuits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/power board/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Power board

Không có idiom phù hợp