Bản dịch của từ Power plant trong tiếng Việt

Power plant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Power plant (Noun)

pˈaʊəɹ plænt
pˈaʊəɹ plænt
01

Bộ phận của phương tiện được dùng để cung cấp năng lượng cho chuyển động; động cơ hoặc động cơ.

The portion of a vehicle devoted to providing energy for motion; the engine or motor.

Ví dụ

The power plant of the car needed maintenance.

Nhà máy điện của chiếc xe cần bảo dưỡng.