Bản dịch của từ Power plant trong tiếng Việt
Power plant

Power plant (Noun)
The power plant of the car needed maintenance.
Nhà máy điện của chiếc xe cần bảo dưỡng.
The power plant in the city supplied electricity to homes.
Nhà máy điện trong thành phố cung cấp điện cho nhà dân.
The power plant at the event powered the sound system.
Nhà máy điện tại sự kiện cung cấp năng lượng cho hệ thống âm thanh.
Một trạm được xây dựng để sản xuất năng lượng điện; một nhà máy điện.
A station built for the production of electric power; a power station.
The new power plant will provide electricity to the entire city.
Nhà máy điện mới sẽ cung cấp điện cho toàn bộ thành phố.
The government invested in a solar power plant to promote green energy.
Chính phủ đầu tư vào một nhà máy điện mặt trời để thúc đẩy năng lượng xanh.
The power plant's construction created job opportunities for many locals.
Việc xây dựng nhà máy điện tạo ra cơ hội việc làm cho nhiều người dân địa phương.
Nhà máy điện, hay còn gọi là trạm phát điện, là cơ sở công nghiệp sản xuất điện năng từ các nguồn nhiên liệu như than, khí tự nhiên, hoặc năng lượng tái tạo. Trong tiếng Anh, từ "power plant" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt ngữ nghĩa lớn. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng, với người Mỹ có xu hướng phát âm mạnh hơn các nguyên âm. Nhà máy điện đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động kinh tế và sinh hoạt hàng ngày.
Cụm từ "power plant" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "power" bắt nguồn từ tiếng Latinh "potere", có nghĩa là "có khả năng" hay "có sức mạnh". Từ "plant" được xuất phát từ tiếng Latinh "planta", có nghĩa là "cây" hoặc "cấu trúc được trồng". Sự kết hợp này phản ánh chức năng của một nhà máy điện, nơi chuyển đổi năng lượng nhằm sản xuất sức mạnh, giữ vai trò quan trọng trong hạ tầng năng lượng hiện đại.
Cụm từ "power plant" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nói về năng lượng và môi trường. Trong kỹ năng Viết và Nói, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về chủ đề năng lượng tái tạo, chính sách năng lượng, và tác động của các nhà máy điện lên môi trường. Ngoài ra, "power plant" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, nghiên cứu môi trường và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp