Bản dịch của từ Power plant trong tiếng Việt

Power plant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Power plant (Noun)

pˈaʊəɹ plænt
pˈaʊəɹ plænt
01

Bộ phận của phương tiện được dùng để cung cấp năng lượng cho chuyển động; động cơ hoặc động cơ.

The portion of a vehicle devoted to providing energy for motion; the engine or motor.

Ví dụ

The power plant of the car needed maintenance.

Nhà máy điện của chiếc xe cần bảo dưỡng.

The power plant in the city supplied electricity to homes.

Nhà máy điện trong thành phố cung cấp điện cho nhà dân.

The power plant at the event powered the sound system.

Nhà máy điện tại sự kiện cung cấp năng lượng cho hệ thống âm thanh.

02

Một trạm được xây dựng để sản xuất năng lượng điện; một nhà máy điện.

A station built for the production of electric power; a power station.

Ví dụ

The new power plant will provide electricity to the entire city.

Nhà máy điện mới sẽ cung cấp điện cho toàn bộ thành phố.

The government invested in a solar power plant to promote green energy.

Chính phủ đầu tư vào một nhà máy điện mặt trời để thúc đẩy năng lượng xanh.

The power plant's construction created job opportunities for many locals.

Việc xây dựng nhà máy điện tạo ra cơ hội việc làm cho nhiều người dân địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/power plant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Power plant

Không có idiom phù hợp