Bản dịch của từ Power (something) up trong tiếng Việt

Power (something) up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Power (something) up (Verb)

pˈaʊɚ sˈʌmθɨŋ ˈʌp
pˈaʊɚ sˈʌmθɨŋ ˈʌp
01

Để cung cấp thêm năng lượng cho máy hoặc thiết bị bằng cách kết nối nó với nguồn điện.

To give a machine or device more power by connecting it to an electricity supply.

Ví dụ

Power up your laptop before starting the IELTS speaking test.

Hãy bật nguồn cho laptop trước khi bắt đầu bài thi nói IELTS.

Don't forget to power up your smartphone for the IELTS writing task.

Đừng quên bật nguồn cho điện thoại thông minh của bạn cho bài thi viết IELTS.

Did you power up the microphone before the IELTS speaking practice?

Bạn đã bật nguồn cho micro trước buổi luyện nói IELTS chưa?

Did you remember to power up your laptop before the presentation?

Bạn có nhớ kích hoạt laptop trước buổi thuyết trình không?

She always forgets to power up her phone before going out.

Cô ấy luôn quên kích hoạt điện thoại trước khi ra ngoài.

Power (something) up (Phrase)

pˈaʊɚ sˈʌmθɨŋ ˈʌp
pˈaʊɚ sˈʌmθɨŋ ˈʌp
01

Làm cho máy móc hoặc thiết bị sẵn sàng để sử dụng, đặc biệt bằng cách bật nó lên.

To make a machine or device ready for use especially by turning it on.

Ví dụ

Power up your laptop before starting the IELTS writing practice.

Bật laptop của bạn trước khi bắt đầu thực hành viết IELTS.

Don't forget to power up the microphone for the speaking test.

Đừng quên bật micro cho bài kiểm tra nói.

Did you power up the projector for the presentation in class?

Bạn đã bật máy chiếu cho bài thuyết trình trong lớp học chưa?

Did you remember to power up your laptop before the meeting?

Bạn có nhớ bật máy tính xách tay lên trước cuộc họp không?

She always forgets to power up her phone, so it often dies.

Cô ấy luôn quên bật điện thoại lên, vì vậy nó thường hết pin.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/power (something) up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Power (something) up

Không có idiom phù hợp