Bản dịch của từ Pox trong tiếng Việt
Pox
Pox (Noun)
Her face bore the scars of childhood pox outbreaks.
Khuôn mặt của cô mang những vết sẹo do đợt bùng phát bệnh thủy đậu thời thơ ấu.
The village was quarantined due to a pox epidemic.
Ngôi làng bị cách ly do dịch bệnh đậu mùa.
The pox marks on his skin reminded him of past struggles.
Những vết thủy đậu trên da khiến anh nhớ lại những cuộc đấu tranh trong quá khứ.
Pox là một thuật ngữ dùng để chỉ các bệnh truyền nhiễm gây ra sự xuất hiện của những mụn nước hoặc tổn thương trên da, nổi bật nhất là bệnh đậu mùa (smallpox). Trong tiếng Anh, "pox" có thể được sử dụng trong nhiều từ ghép như "chickenpox" (đậu mùa gà) hoặc "cowpox" (đậu mùa bò). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phát âm và cách viết của từ "pox" không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong văn cảnh y tế, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các triệu chứng lâm sàng cụ thể.
Từ "pox" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "pōx", có nghĩa là "chấn thương" hoặc "bệnh". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các bệnh truyền nhiễm liên quan đến phát ban, đặc biệt là bệnh đậu mùa. Sự chuyển đổi ngữ nghĩa diễn ra khi từ này trở thành một thuật ngữ chung để mô tả những căn bệnh có đặc điểm tương tự, phản ánh mối liên hệ giữa nguyên nhân và biểu hiện của bệnh lý trong ngữ cảnh y học hiện đại.
Từ "pox" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các bệnh truyền nhiễm như đậu mùa hay thủy đậu. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc với tần suất thấp, do liên quan đến chủ đề sức khỏe. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được đề cập trong các thảo luận về bệnh tật hoặc trong các tài liệu y khoa. Từ "pox" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính sách liên quan đến phòng chống dịch bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp