Bản dịch của từ Practical test trong tiếng Việt
Practical test

Practical test (Adjective)
The practical test showed real social skills in the community project.
Bài kiểm tra thực hành thể hiện kỹ năng xã hội thực tế trong dự án cộng đồng.
The practical test did not cover theoretical social concepts at all.
Bài kiểm tra thực hành hoàn toàn không đề cập đến khái niệm xã hội lý thuyết.
Did the practical test evaluate students' real-life social interactions effectively?
Liệu bài kiểm tra thực hành có đánh giá hiệu quả các tương tác xã hội thực tế của sinh viên không?
Practical test (Noun)
Một kỳ thi được thực hiện để kiểm tra kiến thức hoặc kỹ năng của bạn trong một chủ đề cụ thể.
An examination that is taken in order to test your knowledge or skill in a particular subject.
The practical test for social workers is scheduled for next Friday.
Bài kiểm tra thực hành cho nhân viên xã hội được lên lịch vào thứ Sáu tới.
Many students do not pass the practical test for social studies.
Nhiều sinh viên không vượt qua bài kiểm tra thực hành về nghiên cứu xã hội.
Is the practical test for social workers difficult to pass?
Bài kiểm tra thực hành cho nhân viên xã hội có khó vượt qua không?
Bài kiểm tra thực hành (practical test) là hình thức đánh giá nhằm kiểm tra khả năng thực hiện các kỹ năng thực tế của người học trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phần phát âm có thể khác nhau, với người bản ngữ Anh nhấn âm khác so với người bản ngữ Mỹ. Bài kiểm tra thực hành thường được áp dụng trong các lĩnh vực như y tế, kỹ thuật và nghệ thuật.
Từ "practical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "practicus", có nghĩa là "thực hành", xuất phát từ chữ "practica" có nghĩa là "hành động" hoặc "thực tiễn". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các hoạt động có ứng dụng thực tế, đối lập với lý thuyết suông. Hiện nay, ý nghĩa của "practical" không chỉ gói gọn trong lĩnh vực nghề nghiệp mà còn mở rộng ra các tình huống, bài kiểm tra hoặc ứng dụng hàng ngày, nhấn mạnh tính khả thi và hữu dụng trong thực tế.
"Câu hỏi 'practical test' thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nói và viết, nơi thí sinh có thể cần thảo luận về các trải nghiệm thực tế hoặc kỹ năng chuyên môn. Thời gian gần đây, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp, chẳng hạn như đánh giá năng lực thực hành trong các lĩnh vực như y tế hay kỹ thuật. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc áp dụng lý thuyết vào thực tế".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



