Bản dịch của từ Practice makes perfect trong tiếng Việt
Practice makes perfect

Practice makes perfect (Idiom)
Câu nói có nghĩa là nếu bạn làm việc gì đó nhiều lần thì bạn sẽ giỏi việc đó.
A saying that means if you do something repeatedly you will become good at it.
Practice makes perfect, so keep practicing your English writing skills.
Luyện tập làm cho hoàn hảo, vì vậy hãy tiếp tục luyện tập kỹ năng viết tiếng Anh của bạn.
Not practicing regularly won't help you improve your speaking abilities for IELTS.
Không luyện tập thường xuyên sẽ không giúp bạn cải thiện khả năng nói của mình cho IELTS.
Does the saying 'practice makes perfect' apply to IELTS writing preparation?
Câu ngạn ngữ 'luyện tập làm cho hoàn hảo' có áp dụng cho việc chuẩn bị viết IELTS không?
Nhấn mạnh tầm quan trọng của nỗ lực và cải tiến liên tục.
Emphasizes the importance of continuous effort and improvement.
Practice makes perfect, so keep practicing your speaking skills every day.
Luyện tập làm cho hoàn hảo, vì vậy hãy luyện tập kỹ năng nói hàng ngày.
Not practicing regularly won't lead to improvement in your writing abilities.
Không luyện tập đều đặn sẽ không dẫn đến cải thiện kỹ năng viết của bạn.
Does practice make perfect in IELTS speaking and writing tasks?
Việc luyện tập có làm cho hoàn hảo trong các bài nói và viết IELTS không?
Practice makes perfect (Phrase)
Thực hành dẫn đến sự cải thiện và thành thạo.
Practice leads to improvement and mastery
Many believe that practice makes perfect in social skills development.
Nhiều người tin rằng thực hành sẽ hoàn thiện kỹ năng xã hội.
She doesn’t think practice makes perfect for public speaking.
Cô ấy không nghĩ rằng thực hành sẽ hoàn thiện kỹ năng nói trước công chúng.
Does practice really make perfect in making friends?
Liệu thực hành có thực sự hoàn thiện kỹ năng kết bạn không?
Sự lặp lại giúp hoàn thiện một kỹ năng.
Repetition helps to perfect a skill
Many students believe practice makes perfect in learning social skills.
Nhiều sinh viên tin rằng luyện tập giúp hoàn thiện kỹ năng xã hội.
Not everyone agrees that practice makes perfect for social interactions.
Không phải ai cũng đồng ý rằng luyện tập giúp hoàn thiện giao tiếp xã hội.
Does practice really make perfect in developing strong social connections?
Liệu luyện tập có thực sự giúp hoàn thiện việc phát triển kết nối xã hội không?
Many believe that practice makes perfect in social interactions.
Nhiều người tin rằng thực hành sẽ hoàn thiện kỹ năng giao tiếp xã hội.
She does not think practice makes perfect for public speaking.
Cô ấy không nghĩ rằng thực hành sẽ hoàn thiện kỹ năng nói trước công chúng.
Does practice really make perfect in building friendships?
Liệu thực hành có thực sự giúp hoàn thiện trong việc xây dựng tình bạn không?
Câu thành ngữ "practice makes perfect" mang ý nghĩa nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập trong quá trình đạt được sự thành thạo hoặc hoàn hảo trong một kỹ năng nào đó. Câu này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự nhau. Tuy nhiên, trong thực tế, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và giáo dục, nhưng mục đích chính vẫn nhất quán: khuyến khích sự kiên trì và luyện tập.
Câu thành ngữ "practice makes perfect" xuất phát từ nguyên lý rằng việc luyện tập thường xuyên tạo ra sự hoàn thiện trong kỹ năng và kiến thức. Từ "practice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "practicus", có nghĩa là "thực hành", và "perfect" bắt nguồn từ "perfectus", có nghĩa là "hoàn thành, hoàn hảo". Câu này nhấn mạnh mối liên hệ giữa quá trình luyện tập và việc đạt được sự thành công hoặc hoàn thiện, phản ánh tư tưởng giáo dục và phát triển nhân cách trong văn hóa phương Tây.
"Câu nói 'practice makes perfect' thường được sử dụng trong các tình huống giúp khuyến khích việc rèn luyện kỹ năng. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện phổ biến trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần hỗ trợ lập luận về tầm quan trọng của sự thực hành trong việc học tập và phát triển bản thân. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng được dùng trong giáo dục và phát triển nghề nghiệp, nhấn mạnh vai trò của sự kiên trì và luyện tập".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
