Bản dịch của từ Pragmatist trong tiếng Việt
Pragmatist

Pragmatist (Noun)
Một người hoặc cái đó thực dụng; người giải quyết mọi việc một cách hợp lý và thực tế.
One who or that which is pragmatic one who deals with things sensibly and realistically.
Jane is a pragmatist who focuses on practical solutions in society.
Jane là người thực tế, tập trung vào giải pháp thực tế trong xã hội.
Not being a pragmatist, John often overlooks realistic approaches in social issues.
Không phải là người thực tế, John thường bỏ qua các phương pháp thực tế trong các vấn đề xã hội.
Is Sarah a pragmatist when it comes to solving community problems?
Sarah có phải là người thực tế khi giải quyết các vấn đề cộng đồng không?
Pragmatist (Noun Countable)
As a pragmatist, John focuses on realistic solutions for social issues.
Là một người thực tế, John tập trung vào các giải pháp thực tế cho các vấn đề xã hội.
She is not a pragmatist, often prioritizing idealistic approaches in society.
Cô ấy không phải là người thực tế, thường ưu tiên các phương pháp lý tưởng trong xã hội.
Is being a pragmatist more beneficial than being an idealist in social contexts?
Việc trở thành một người thực tế có ích hơn so với việc trở thành một người lý tưởng trong ngữ cảnh xã hội không?
Họ từ
Từ "pragmatist" dùng để chỉ một người theo chủ nghĩa thực dụng, tức là người quan tâm đến thực tế và kết quả hơn là lý thuyết hay nguyên tắc trừu tượng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, trong cuộc trò chuyện, cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh xã hội và văn hóa của từng khu vực. Pragmatism thường liên quan đến triết lý giáo dục và hành chính, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng lý thuyết vào thực tiễn.
Từ "pragmatist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pragmaticus", có nghĩa là "thực tiễn", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "pragmatikos", chỉ sự liên quan đến hành động. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong triết học vào cuối thế kỷ 19 để chỉ những người coi trọng hiệu quả và ứng dụng thực tế hơn là lý thuyết thuần túy. Ngày nay, "pragmatist" thường được dùng để mô tả những cá nhân hoặc tư duy thực tiễn, ưu tiên giải pháp khả thi trong các tình huống phức tạp.
Thuật ngữ "pragmatist" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc nghe liên quan đến triết học, kinh tế, hoặc quản lý. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm ưu tiên hành động thực tiễn hơn là lý thuyết. "Pragmatist" cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về chính sách hoặc quyết định, nơi sự hiệu quả được đặt lên hàng đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp