Bản dịch của từ Pre emptive trong tiếng Việt

Pre emptive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre emptive (Adjective)

pɹiˈɛmptɨv
pɹiˈɛmptɨv
01

Phục vụ hoặc có ý định tấn công trước hoặc ngăn chặn điều gì đó, đặc biệt là ngăn chặn cuộc tấn công bằng cách vô hiệu hóa kẻ thù.

Serving or intended to preempt or forestall something especially to prevent attack by disabling the enemy.

Ví dụ

The pre-emptive strike successfully stopped the enemy's advance.

Đòn tấn công đề phòng đã ngăn chặn thành công sự tiến công của địch.

The pre-emptive measures taken by the community prevented a crisis.

Các biện pháp đề phòng mà cộng đồng đã thực hiện đã ngăn chặn một cuộc khủng hoảng.

The pre-emptive evacuation plan ensured everyone's safety during the disaster.

Kế hoạch sơ tán đề phòng đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người trong thảm họa.

Pre emptive (Noun)

pɹiˈɛmptɨv
pɹiˈɛmptɨv
01

Một cuộc tấn công phủ đầu.

A preemptive strike.

Ví dụ

The country launched a preemptive strike against the rebels.

Quốc gia tiến hành một cuộc tấn công đầu tiên chống lại phe nổi dậy.

The preemptive strike successfully neutralized the terrorist threat.

Cuộc tấn công đầu tiên đã thành công làm giảm nguy cơ khủng bố.

The preemptive strike was a strategic move to protect civilians.

Cuộc tấn công đầu tiên là một động thái chiến lược để bảo vệ dân thường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre emptive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] Hence, if poverty can be tackled by intensive study, it may be a measure to ensure public health [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022

Idiom with Pre emptive

Không có idiom phù hợp