Bản dịch của từ Pre emptive trong tiếng Việt
Pre emptive

Pre emptive (Adjective)
The pre-emptive strike successfully stopped the enemy's advance.
Đòn tấn công đề phòng đã ngăn chặn thành công sự tiến công của địch.
The pre-emptive measures taken by the community prevented a crisis.
Các biện pháp đề phòng mà cộng đồng đã thực hiện đã ngăn chặn một cuộc khủng hoảng.
The pre-emptive evacuation plan ensured everyone's safety during the disaster.
Kế hoạch sơ tán đề phòng đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người trong thảm họa.
Pre emptive (Noun)
Một cuộc tấn công phủ đầu.
A preemptive strike.
The country launched a preemptive strike against the rebels.
Quốc gia tiến hành một cuộc tấn công đầu tiên chống lại phe nổi dậy.
The preemptive strike successfully neutralized the terrorist threat.
Cuộc tấn công đầu tiên đã thành công làm giảm nguy cơ khủng bố.
The preemptive strike was a strategic move to protect civilians.
Cuộc tấn công đầu tiên là một động thái chiến lược để bảo vệ dân thường.
Từ "preemptive" dùng để chỉ các hành động hoặc quyết định được thực hiện trước khi một sự kiện hay vấn đề xảy ra nhằm ngăn chặn hoặc giảm thiểu tác động của nó. Trong tiếng Anh, "preemptive" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cùng một nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác một chút. Ở dạng viết, không có sự khác biệt đáng kể nào giữa Anh-Mỹ. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực quân sự, y tế và kinh tế.
Từ "preemptive" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "praeemere", kết hợp giữa "prae-" (trước) và "emere" (mua, lấy). Xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh quân sự vào thế kỷ 20, nó mô tả hành động ngăn chặn trước khi một tình huống xảy ra. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc hành động trước, nhằm ngăn chặn hoặc giảm thiểu rủi ro, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại của từ này.
Từ "preemptive" xuất hiện không thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về chính trị, quân sự hoặc quản lý rủi ro. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như an ninh quốc gia, quản lý khủng hoảng và chiến lược kinh doanh, nhấn mạnh đến các hành động ngăn chặn hoặc ứng phó trước khi một tình huống tiềm ẩn xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
