Bản dịch của từ Pre shipment inspection trong tiếng Việt

Pre shipment inspection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre shipment inspection(Noun)

pɹˈi ʃˈɪpmənt ˌɪnspˈɛkʃən
pɹˈi ʃˈɪpmənt ˌɪnspˈɛkʃən
01

Một cuộc kiểm tra hàng hóa trước khi giao hàng để đảm bảo chúng đáp ứng tiêu chuẩn và thông số yêu cầu.

An examination of goods before they are shipped to ensure they meet required standards and specifications.

Ví dụ
02

Một quy trình để xác định bất kỳ khuyết điểm hoặc vấn đề nào trong hàng hóa trước khi gửi chúng đến người mua.

A process to identify any defects or issues in the goods before sending them to the buyer.

Ví dụ
03

Một biện pháp kiểm soát chất lượng được sử dụng trong ngành vận chuyển để nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

A quality control measure used in the shipping industry to enhance customer satisfaction.

Ví dụ