Bản dịch của từ Pre shipment inspection trong tiếng Việt

Pre shipment inspection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre shipment inspection (Noun)

pɹˈi ʃˈɪpmənt ˌɪnspˈɛkʃən
pɹˈi ʃˈɪpmənt ˌɪnspˈɛkʃən
01

Một cuộc kiểm tra hàng hóa trước khi giao hàng để đảm bảo chúng đáp ứng tiêu chuẩn và thông số yêu cầu.

An examination of goods before they are shipped to ensure they meet required standards and specifications.

Ví dụ

The pre shipment inspection ensured the toys met safety standards for children.

Cuộc kiểm tra trước khi giao hàng đảm bảo đồ chơi đạt tiêu chuẩn an toàn cho trẻ em.

The pre shipment inspection did not identify any issues with the clothing.

Cuộc kiểm tra trước khi giao hàng không phát hiện vấn đề gì với quần áo.

Did the pre shipment inspection confirm the electronics were in good condition?

Cuộc kiểm tra trước khi giao hàng có xác nhận rằng thiết bị điện tử trong tình trạng tốt không?

02

Một quy trình để xác định bất kỳ khuyết điểm hoặc vấn đề nào trong hàng hóa trước khi gửi chúng đến người mua.

A process to identify any defects or issues in the goods before sending them to the buyer.

Ví dụ

The pre shipment inspection revealed several defects in the electronic devices.

Cuộc kiểm tra trước khi gửi hàng đã phát hiện nhiều lỗi trong thiết bị điện tử.

The pre shipment inspection did not find any issues with the clothing.

Cuộc kiểm tra trước khi gửi hàng không phát hiện vấn đề nào với quần áo.

Did the pre shipment inspection pass for the furniture shipment to Vietnam?

Cuộc kiểm tra trước khi gửi hàng có đạt cho lô hàng nội thất sang Việt Nam không?

03

Một biện pháp kiểm soát chất lượng được sử dụng trong ngành vận chuyển để nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

A quality control measure used in the shipping industry to enhance customer satisfaction.

Ví dụ

The pre shipment inspection ensures products meet quality standards before shipping.

Kiểm tra trước khi vận chuyển đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng trước khi giao hàng.

The company did not conduct a pre shipment inspection last month.

Công ty đã không thực hiện kiểm tra trước khi vận chuyển tháng trước.

What is the importance of pre shipment inspection in customer satisfaction?

Tầm quan trọng của kiểm tra trước khi vận chuyển trong sự hài lòng của khách hàng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre shipment inspection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre shipment inspection

Không có idiom phù hợp