Bản dịch của từ Preconditioning trong tiếng Việt

Preconditioning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preconditioning (Noun)

ˌpri.kənˈdɪ.ʃə.nɪŋ
ˌpri.kənˈdɪ.ʃə.nɪŋ
01

Một kỹ thuật điều hòa hoặc tác động đến một người hoặc động vật bằng cách cho họ tiếp xúc với các kích thích hoặc thông tin trước tình huống hành vi liên quan.

A technique of conditioning or influencing a person or animal by exposing them to stimuli or information prior to the relevant behavioural situation.

Ví dụ

Preconditioning can help reduce anxiety before the IELTS speaking test.

Việc chuẩn bị trước có thể giúp giảm lo lắng trước kỳ thi nói IELTS.

Not doing any preconditioning may lead to increased stress during the writing test.

Không thực hiện bất kỳ chuẩn bị trước nào có thể dẫn đến tăng cường căng thẳng trong kỳ thi viết.

Do you think preconditioning is essential for achieving a high IELTS score?

Bạn có nghĩ rằng chuẩn bị trước là cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preconditioning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preconditioning

Không có idiom phù hợp