Bản dịch của từ Preconditioning trong tiếng Việt
Preconditioning

Preconditioning (Noun)
Một kỹ thuật điều hòa hoặc tác động đến một người hoặc động vật bằng cách cho họ tiếp xúc với các kích thích hoặc thông tin trước tình huống hành vi liên quan.
A technique of conditioning or influencing a person or animal by exposing them to stimuli or information prior to the relevant behavioural situation.
Preconditioning can help reduce anxiety before the IELTS speaking test.
Việc chuẩn bị trước có thể giúp giảm lo lắng trước kỳ thi nói IELTS.
Not doing any preconditioning may lead to increased stress during the writing test.
Không thực hiện bất kỳ chuẩn bị trước nào có thể dẫn đến tăng cường căng thẳng trong kỳ thi viết.
Do you think preconditioning is essential for achieving a high IELTS score?
Bạn có nghĩ rằng chuẩn bị trước là cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Preconditioning là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, y học và kỹ thuật. Trong tâm lý học, nó chỉ đến quá trình mà cá nhân trở nên quen thuộc hoặc phản ứng trước một kích thích trước khi gặp phải tình huống tương tự. Trong y học, preconditioning có thể đề cập đến việc chuẩn bị cơ thể cho một liệu pháp hay can thiệp cụ thể. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm.
Từ "preconditioning" được hình thành từ tiền tố "pre-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "trước", và động từ "condition" bắt nguồn từ tiếng Latin "conditio", thể hiện điều kiện hoặc trạng thái. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và thể dục thể thao, chỉ việc chuẩn bị hoặc làm quen với một chế độ điều kiện trước khi bắt đầu một hoạt động chính. Trong bối cảnh hiện tại, "preconditioning" thường được áp dụng trong khoa học và công nghệ, liên quan đến việc tạo ra các điều kiện tối ưu trước khi tiến hành một quá trình, nhằm nâng cao hiệu suất và hiệu quả.
Từ "preconditioning" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và kỹ thuật, đặc biệt là liên quan đến tâm lý học và phép thử vật lý. Trong IELTS, từ này ít được sử dụng trong 4 thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì nó chủ yếu mang tính chuyên ngành. Tuy nhiên, trong các tình huống như thảo luận về các phương pháp luyện tập thể lực hoặc chuẩn bị tâm lý trước khi đối mặt với áp lực, "preconditioning" có thể được áp dụng, thể hiện tầm quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và thích ứng với biến đổi môi trường.