Bản dịch của từ Predicator trong tiếng Việt
Predicator

Predicator (Noun)
The predicator in the sentence 'She runs daily' is 'runs'.
Vị ngữ trong câu 'Cô ấy chạy hàng ngày' là 'chạy'.
Identifying the predicator helps analyze sentence structure in social contexts.
Xác định vị ngữ giúp phân tích cấu trúc câu trong bối cảnh xã hội.
Understanding the predicator's role is crucial in linguistic studies related to society.
Hiểu được vai trò của vị ngữ là rất quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ liên quan đến xã hội.
Dạng danh từ của Predicator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Predicator | Predicators |
Họ từ
Từ "predicator" thường được hiểu là một thuật ngữ ngữ pháp chỉ một phần của câu có chức năng xác định hoặc miêu tả chủ ngữ. Trong ngữ cảnh này, nó tương tự như "predicate" trong tiếng Anh. Ở Anh và Mỹ, sự khác biệt chính giữa chúng nằm ở cách phát âm và sử dụng trong một số cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Mặc dù "predicator" ít được sử dụng hơn trong thực hành ngữ pháp hàng ngày, nó vẫn có vai trò quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ học.
Từ "predicator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praedicare", có nghĩa là "nói trước" hay "thông báo". “Praedicare” gồm hai thành tố: "prae" (trước) và "dicare" (nói). Trong ngữ pháp, "predicator" chỉ các thành phần của câu thể hiện hành động hoặc trạng thái, do đó nó mang theo ý nghĩa dự đoán hay phát biểu. Sự phát triển từ nguồn gốc Latin đến hiện nay phản ánh chức năng ngôn ngữ của việc chỉ định nghĩa vụ hay vai trò trong câu.
Từ "predicator" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong Nghe và Nói so với Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "predicator" thường được sử dụng để mô tả thành phần ngữ pháp, tham chiếu đến phần của câu đóng vai trò xác định hành động hoặc trạng thái. Ngoài ra, từ này cũng được ứng dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ và phân tích cú pháp, chủ yếu trong các tài liệu về ngôn ngữ học và ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp