Bản dịch của từ Predicator trong tiếng Việt

Predicator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predicator (Noun)

pɹˈɛdəkˌeɪtɚ
pɹˈɛdəkˌeɪtɚ
01

(trong ngữ pháp hệ thống) một cụm động từ được coi là thành phần của cấu trúc mệnh đề, cùng với chủ ngữ, tân ngữ và trợ từ.

(in systemic grammar) a verb phrase considered as a constituent of clause structure, along with subject, object, and adjunct.

Ví dụ

The predicator in the sentence 'She runs daily' is 'runs'.

Vị ngữ trong câu 'Cô ấy chạy hàng ngày' là 'chạy'.

Identifying the predicator helps analyze sentence structure in social contexts.

Xác định vị ngữ giúp phân tích cấu trúc câu trong bối cảnh xã hội.

Understanding the predicator's role is crucial in linguistic studies related to society.

Hiểu được vai trò của vị ngữ là rất quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ liên quan đến xã hội.

Dạng danh từ của Predicator (Noun)

SingularPlural

Predicator

Predicators

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/predicator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predicator

Không có idiom phù hợp