Bản dịch của từ Adjunct trong tiếng Việt
Adjunct

Adjunct (Adjective)
Đã kết nối hoặc thêm vào một cái gì đó.
Connected or added to something.
The adjunct professor offered valuable insights during the lecture.
Giáo sư phụ trách đã cung cấp thông tin quý giá trong bài giảng.
It's not necessary to include adjunct details in your IELTS essay.
Không cần thiết phải bao gồm các chi tiết phụ trợ trong bài luận IELTS của bạn.
Did you find the adjunct information helpful for your speaking practice?
Bạn có thấy thông tin bổ sung hữu ích cho việc luyện nói không?
The adjunct information was crucial for my IELTS speaking practice.
Thông tin bổ sung quan trọng cho việc luyện nói IELTS của tôi.
She didn't include any adjunct details in her IELTS writing essay.
Cô ấy không bao gồm bất kỳ chi tiết bổ sung nào trong bài luận viết IELTS của mình.
Dạng tính từ của Adjunct (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adjunct Bổ trợ | More adjunct Thêm bổ trợ | Most adjunct Hầu hết các bổ trợ |
Adjunct (Noun)
Một từ hoặc cụm từ cấu thành một thành phần tùy chọn hoặc được coi là có tầm quan trọng thứ yếu trong một câu, ví dụ như trên bàn trong phần chúng tôi để lại một số bông hoa trên bàn.
A word or phrase that constitutes an optional element or is considered of secondary importance in a sentence for example on the table in we left some flowers on the table.
She mentioned her friend's name as an adjunct in the conversation.
Cô ấy đã nhắc đến tên của bạn cô ấy như một phụ tùng trong cuộc trò chuyện.
The essay lacked depth due to the absence of relevant adjuncts.
Bài luận thiếu sâu sắc do thiếu các phụ tùng liên quan.
Did you include any adjuncts in your IELTS writing task?
Bạn đã bao gồm bất kỳ phụ tùng nào trong bài viết IELTS của mình chưa?
Volunteering is an important adjunct to my social work experience.
Tình nguyện là một phần bổ sung quan trọng cho kinh nghiệm xã hội của tôi.
Social media is not just an adjunct; it shapes public opinion.
Mạng xã hội không chỉ là một phần bổ sung; nó định hình ý kiến công chúng.
Is community service considered an adjunct to social development programs?
Dịch vụ cộng đồng có được xem là một phần bổ sung cho các chương trình phát triển xã hội không?
Dạng danh từ của Adjunct (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adjunct | Adjuncts |
Họ từ
Từ "adjunct" là danh từ và tính từ, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adjunctus", có nghĩa là "thêm vào". Trong ngữ cảnh giáo dục, "adjunct" thường được sử dụng để chỉ giảng viên hoặc nhân viên giảng dạy không chính thức, làm việc theo hợp đồng. Trong tiếng Anh UK và US, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện. Từ này cũng có thể được dùng trong lĩnh vực ngữ pháp để chỉ thành phần bổ sung cho câu.
Từ "adjunct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adjunctus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "adjungere", có nghĩa là "thêm vào" hoặc "nối với". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ một phần bổ sung, không phải là trung tâm chính nhưng vẫn có giá trị. Ngày nay, "adjunct" thường được dùng để chỉ các vị trí giảng dạy tạm thời trong các cơ sở giáo dục, thể hiện mối liên hệ bổ sung mà không làm mất đi tầm quan trọng của vị trí chính.
Từ "adjunct" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, nơi thảo luận về các khái niệm giáo dục hoặc học thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ các thành phần bổ sung trong ngữ pháp, hoặc những chức danh không chính thức trong môi trường làm việc như "giảng viên phụ tá". Từ này mang tính chuyên môn và thường gặp trong các tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu hoặc mô tả vị trí công việc trong các tổ chức giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp