Bản dịch của từ Prefocus trong tiếng Việt

Prefocus

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prefocus (Adjective)

pɹˈifəkəs
pɹˈifəkəs
01

Liên quan hoặc biểu thị bóng đèn được thiết kế sao cho chùm tia của nó tự động hội tụ khi lắp vào bên trong đèn, đặc biệt là đèn pha của xe.

Relating to or denoting a light bulb which is designed so that its beam is focused automatically when it is fitted inside a lamp especially a vehicle headlamp.

Ví dụ

The prefocus bulbs in cars improve nighttime visibility significantly for drivers.

Đèn bóng prefocus trong xe ô tô cải thiện tầm nhìn ban đêm cho tài xế.

Prefocus headlights do not require manual adjustment for optimal lighting.

Đèn pha prefocus không cần điều chỉnh thủ công để có ánh sáng tối ưu.

Are prefocus lamps more effective than traditional ones in social events?

Đèn bóng prefocus có hiệu quả hơn đèn truyền thống trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prefocus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prefocus

Không có idiom phù hợp