Bản dịch của từ Prelateship trong tiếng Việt
Prelateship

Prelateship (Noun)
Chức vụ hoặc cấp bậc giám mục; nhiệm kỳ của một vị giám mục; một lợi ích trước mắt. ngoài ra với tính từ sở hữu: một danh hiệu kính trọng dành cho một vị giám mục (hiện nay rất hiếm).
The office or rank of prelate the tenure of office of a prelate a prelatical benefice also with possessive adjective a title of respect given to a prelate now rare.
The prelateship of Bishop Smith lasted for over ten years.
Chức vụ của Giám mục Smith kéo dài hơn mười năm.
They did not expect his prelateship to end so quickly.
Họ không mong chức vụ của ông ấy kết thúc nhanh như vậy.
Is the prelateship of Cardinal Jones still respected in the community?
Chức vụ của Hồng y Jones vẫn được tôn trọng trong cộng đồng không?
Từ "prelateship" trong tiếng Anh chỉ địa vị hoặc chức vụ của một giám mục hoặc một nhà lãnh đạo tôn giáo cấp cao. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các hệ phái Kitô giáo như Công giáo hoặc Chính thống giáo. Chức vụ này gắn liền với sự điều hành các giáo hội và lãnh đạo tín hữu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cả hình thức viết lẫn phát âm của từ này.
Từ "prelateship" xuất phát từ gốc Latin "praelatus", có nghĩa là "được đặt lên trước", từ "prae" (trước) và "ferre" (mang). Từ này được sử dụng để chỉ vị trí và quyền hạn của một giám mục hoặc quan chức tôn giáo cấp cao. Trong lịch sử, "prelateship" phản ánh ý nghĩa về quyền lực và sự kiểm soát trong tổ chức tôn giáo. Ngày nay, từ này vẫn liên quan đến vai trò lãnh đạo trong các giáo phái và tổ chức tôn giáo.
Từ "prelateship" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Không thường thấy trong các bài nghe, nói, và viết thông dụng, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc tôn giáo. "Prelateship" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến vai trò một giám mục hoặc chức vị tôn giáo cao cấp, thể hiện sự chỉ huy trong các hệ thống thần học và tổ chức tôn giáo.