Bản dịch của từ Prelim trong tiếng Việt

Prelim

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prelim (Noun)

pɹilˈɪm
pɹɪlˈɪm
01

Một kỳ thi sơ bộ, đặc biệt là ở một trường đại học.

A preliminary examination, especially at a university.

Ví dụ

The prelim for the social course is next Monday.

Kiểm tra dự bị cho môn học xã hội là thứ Hai tới.

She passed the prelim with flying colors.

Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra dự bị xuất sắc.

The prelim results will be announced in the afternoon.

Kết quả kiểm tra dự bị sẽ được công bố vào buổi chiều.

02

Các trang đứng trước phần nội dung chính của cuốn sách, bao gồm tiêu đề, nội dung và lời nói đầu.

The pages preceding the main text of a book, including the title, contents, and preface.

Ví dụ

The prelim of the social science textbook contained an insightful preface.

Phần mở đầu của sách giáo khoa khoa học xã hội chứa một lời nói đầu sâu sắc.

The prelim section listed the names of contributors to the book.

Phần mở đầu liệt kê tên của những người đóng góp vào cuốn sách.

The prelim pages included a detailed table of contents for reference.

Các trang mở đầu bao gồm một bảng mục lục chi tiết để tham khảo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prelim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prelim

Không có idiom phù hợp