Bản dịch của từ Prelim trong tiếng Việt
Prelim

Prelim (Noun)
Một kỳ thi sơ bộ, đặc biệt là ở một trường đại học.
A preliminary examination, especially at a university.
The prelim for the social course is next Monday.
Kiểm tra dự bị cho môn học xã hội là thứ Hai tới.
She passed the prelim with flying colors.
Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra dự bị xuất sắc.
The prelim results will be announced in the afternoon.
Kết quả kiểm tra dự bị sẽ được công bố vào buổi chiều.
The prelim of the social science textbook contained an insightful preface.
Phần mở đầu của sách giáo khoa khoa học xã hội chứa một lời nói đầu sâu sắc.
The prelim section listed the names of contributors to the book.
Phần mở đầu liệt kê tên của những người đóng góp vào cuốn sách.
The prelim pages included a detailed table of contents for reference.
Các trang mở đầu bao gồm một bảng mục lục chi tiết để tham khảo.
Họ từ
Từ "prelim" là viết tắt của "preliminary", thường được dùng để chỉ giai đoạn sơ bộ của một quá trình hay nghiên cứu nào đó. Trong bối cảnh học thuật, "prelim" có thể ám chỉ các kỳ thi sơ bộ mà sinh viên phải hoàn thành trước khi được cấp bằng. Ở Anh và Mỹ, "preliminary" có cách viết tương tự nhưng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh khác nhau; ví dụ, ở Mỹ, thuật ngữ này thường liên quan đến giáo dục, trong khi ở Anh có thể liên quan đến các đánh giá hoặc khảo sát ban đầu trong nghiên cứu.
Từ "prelim" bắt nguồn từ tiếng Latin "prae" có nghĩa là "trước" và "limin" từ "limen" có nghĩa là "ngưỡng" hoặc "bước vào". Kết hợp lại, chúng tạo thành nghĩa đen là "trước ngưỡng". Trong lịch sử, "prelim" thường được sử dụng để chỉ các kỳ thi hoặc sự kiện diễn ra trước một sự kiện chính. Hiện nay, thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực học thuật để chỉ các kỳ thi sơ bộ, nhằm đánh giá sự chuẩn bị trước khi tham gia vào các kỳ thi quan trọng hơn.
Từ "prelim" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các kỳ thi và đánh giá. Trong IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến việc trình bày kế hoạch học tập hoặc nghiên cứu ban đầu. Trong các ngữ cảnh khác, "prelim" thường được dùng để chỉ các kỳ thi sơ bộ hoặc các giai đoạn chuẩn bị trước khi bước vào quy trình chính thức, như trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp