Bản dịch của từ Premature death trong tiếng Việt

Premature death

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Premature death (Noun)

pɹˌimətʃˈʊɹ dˈɛθ
pɹˌimətʃˈʊɹ dˈɛθ
01

Cái chết xảy ra sớm hơn mong đợi, đặc biệt là trước tuổi thọ trung bình.

Death that occurs earlier than expected, particularly before the average lifespan.

Ví dụ

Premature death rates increased by 15% in 2022 among young adults.

Tỷ lệ tử vong sớm tăng 15% vào năm 2022 ở người lớn trẻ.

Many believe that premature death is preventable with better health education.

Nhiều người tin rằng tử vong sớm có thể phòng ngừa bằng giáo dục sức khỏe tốt.

Is premature death a significant issue in urban communities today?

Tử vong sớm có phải là một vấn đề quan trọng ở cộng đồng đô thị hôm nay không?

02

Sự xảy ra của cái chết trước mức trung bình dân số, thường được sử dụng trong thống kê sức khỏe.

The occurrence of death before the demographic average, often used in health statistics.

Ví dụ

Premature death rates in Vietnam increased by 15% in 2020.

Tỷ lệ tử vong sớm tại Việt Nam tăng 15% vào năm 2020.

Premature death is not a common issue in developed countries.

Tử vong sớm không phải là vấn đề phổ biến ở các nước phát triển.

What causes premature death in urban areas like Ho Chi Minh City?

Nguyên nhân nào gây ra tử vong sớm ở các khu vực đô thị như Thành phố Hồ Chí Minh?

03

Hậu quả của bệnh tật hoặc các yếu tố bên ngoài khiến một người chết trước khi đến tuổi già.

The result of illness or external factors causing a person to die before reaching old age.

Ví dụ

Premature death rates increased by 15% in 2022 due to pollution.

Tỷ lệ tử vong sớm tăng 15% vào năm 2022 do ô nhiễm.

Many people believe premature death is preventable with better healthcare.

Nhiều người tin rằng tử vong sớm có thể ngăn chặn với chăm sóc sức khỏe tốt hơn.

Can we reduce premature death through community health programs?

Chúng ta có thể giảm tử vong sớm qua các chương trình sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/premature death/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Premature death

Không có idiom phù hợp