Bản dịch của từ Premotor trong tiếng Việt
Premotor

Premotor (Adjective)
The premotor area helps people learn new dance moves effectively.
Khu vực premotor giúp mọi người học các động tác nhảy mới hiệu quả.
The premotor cortex does not control involuntary movements.
Vỏ não premotor không kiểm soát các chuyển động không tự nguyện.
How does the premotor cortex aid in social interactions?
Vỏ não premotor hỗ trợ như thế nào trong các tương tác xã hội?
Từ "premotor" là một thuật ngữ trong lĩnh vực sinh lý học và thần kinh học, chỉ vùng não trước khi các lệnh vận động được thực hiện. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc lên kế hoạch và phối hợp các hành động vận động. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng. "Premotor" thường được sử dụng trong nghiên cứu về chức năng não và bệnh lý liên quan đến hệ thống vận động.
Từ "premotor" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "pre-" có nghĩa là "trước" và "motor" xuất phát từ "motoris", nghĩa là "chuyển động" hoặc "cử động". Từ này được áp dụng trong lĩnh vực thần kinh học để chỉ các khu vực của vỏ não liên quan đến chuẩn bị hoặc lập kế hoạch cho cử động trước khi thực hiện. Sự kết hợp này phản ánh bản chất hàm ý của từ, liên quan đến các chức năng tiên quyết trong kiểm soát cử động.
Từ "premotor" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn kỹ năng của IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học thần kinh hoặc y học, thường không nằm trong các chủ đề thông dụng. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các nghiên cứu về chức năng não và sự phối hợp vận động. Ngoài ra, "premotor" cũng thường được sử dụng trong các bài báo khoa học và tài liệu về sinh lý học, nhấn mạnh vai trò của vùng não tiền vận động trong việc điều phối hành động.