Bản dịch của từ Preoptic trong tiếng Việt
Preoptic

Preoptic (Adjective)
Nằm ở phía trước giao thoa thị giác; đặc biệt hoặc chỉ định vùng não bao gồm phần trước của vùng dưới đồi và tâm thất thứ ba.
Situated in front of the optic chiasma specifically of or designating the region of the brain consisting of the anterior part of the hypothalamus and third ventricle.
The preoptic area is crucial for regulating social behavior in animals.
Khu vực trước thị quan quan trọng để điều chỉnh hành vi xã hội ở động vật.
Damage to the preoptic region can lead to social interaction difficulties.
Thương tổn khu vực trước thị quan có thể dẫn đến khó khăn trong tương tác xã hội.
Is the preoptic area involved in the processing of social cues?
Khu vực trước thị quan có liên quan đến xử lý dấu hiệu xã hội không?
Thuật ngữ "preoptic" được sử dụng trong sinh lý học và giải phẫu học để chỉ khu vực nằm ở phía trước của vùng dưới đồi (hypothalamus) trong não. Khu vực này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và các chức năng nội tiết. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm và hình thức viết, thường được sử dụng như một tính từ trong các ngữ cảnh khoa học.
Từ "preoptic" được cấu thành từ hai thành tố: tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae", nghĩa là "trước", và "optic", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "opticós", liên quan đến thị giác. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học để chỉ các cấu trúc nằm trước vùng thị giác trong não. Sự kết hợp giữa hai phần đã tạo ra nghĩa về vị trí, thể hiện sự liên quan giữa các cấu trúc và chức năng thị giác trong hệ thần kinh.
Từ "preoptic" thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu về hệ thống thần kinh và sinh lý học. Trong IELTS, từ này có thể không phổ biến trong các phần thi nghe, nói, đọc và viết, vì nó thuộc lĩnh vực chuyên môn hẹp. Tuy nhiên, trong các tình huống khoa học hoặc y học, "preoptic" được sử dụng để chỉ các cấu trúc trước vùng thị giác của não, liên quan đến điều phối nhiệt độ cơ thể và chức năng sinh sản.