Bản dịch của từ Prep. trong tiếng Việt
Prep.

Prep. (Preposition)
The report focuses on social issues affecting youth in America.
Báo cáo tập trung vào các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh niên ở Mỹ.
Social media does not always contribute to positive relationships between people.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng góp phần vào mối quan hệ tích cực giữa mọi người.
What are the effects of social programs on community development?
Các chương trình xã hội có tác động gì đến phát triển cộng đồng?
Giới từ (prep.) là từ loại ngữ pháp dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, thường kết hợp với danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để hình thành cụm giới từ. Trong tiếng Anh, "prep". được viết tắt cho "preposition". Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có khác biệt trong cách phát âm và một số cụm từ đặc thù ở từng biến thể. Trong các ngữ cảnh khác nhau, giới từ có thể thay đổi để phù hợp với cách diễn đạt và ngữ nghĩa cụ thể.
Từ "prep". là viết tắt của "preparation" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeparatio", với "prae-" nghĩa là "trước" và "parare" nghĩa là "chuẩn bị". Ý nghĩa ban đầu ám chỉ hành động chuẩn bị trước cho một sự kiện hay hoạt động. Qua thời gian, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực giáo dục, y học và nghiên cứu, thể hiện sự tổ chức và sắp xếp trước khi tiến hành một nhiệm vụ cụ thể.
Giới từ "prep". thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nhằm chỉ định vị trí, thời gian hoặc trạng thái. Tần suất xuất hiện của "prep". không cao trong bối cảnh học thuật và thường không được sử dụng trong tài liệu chính thức. Trong các tình huống phổ dụng, "prep". thường đi kèm với các động từ, danh từ hoặc tính từ để làm rõ ngữ nghĩa. Sự thể hiện của nó trong văn viết học thuật thường có tính gợi ý về cấu trúc ngữ pháp và sự liên kết trong câu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



