Bản dịch của từ Presaging trong tiếng Việt

Presaging

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presaging (Verb)

pɹˈɛsɪdʒɪŋ
pɹˈɛsɪdʒɪŋ
01

Là một dấu hiệu hoặc cảnh báo về (một sự kiện sắp xảy ra, thường là một sự kiện không mong muốn)

Be a sign or warning of an imminent event typically an unwelcome one.

Ví dụ

The protests are presaging a major change in government policies.

Các cuộc biểu tình đang báo hiệu một sự thay đổi lớn trong chính sách chính phủ.

The rise in crime is not presaging a safer community.

Sự gia tăng tội phạm không báo hiệu một cộng đồng an toàn hơn.

Are the recent layoffs presaging economic difficulties for the city?

Liệu các cuộc sa thải gần đây có báo hiệu khó khăn kinh tế cho thành phố không?

Dạng động từ của Presaging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Presage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Presaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Presaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Presages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Presaging

Presaging (Adjective)

pɹˈɛsɪdʒɪŋ
pɹˈɛsɪdʒɪŋ
01

Đưa ra dấu hiệu hoặc cảnh báo về điều gì đó sắp xảy ra.

Giving an indication or warning of something to come.

Ví dụ

The presaging signs of climate change alarm many social activists today.

Các dấu hiệu báo trước của biến đổi khí hậu khiến nhiều nhà hoạt động xã hội lo lắng.

Social media is not presaging a positive change in public opinion.

Mạng xã hội không báo trước sự thay đổi tích cực trong dư luận.

Are the presaging events in society warning us about future issues?

Có phải các sự kiện báo trước trong xã hội đang cảnh báo chúng ta về các vấn đề tương lai?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/presaging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Presaging

Không có idiom phù hợp