Bản dịch của từ Presaging trong tiếng Việt
Presaging

Presaging (Verb)
The protests are presaging a major change in government policies.
Các cuộc biểu tình đang báo hiệu một sự thay đổi lớn trong chính sách chính phủ.
The rise in crime is not presaging a safer community.
Sự gia tăng tội phạm không báo hiệu một cộng đồng an toàn hơn.
Are the recent layoffs presaging economic difficulties for the city?
Liệu các cuộc sa thải gần đây có báo hiệu khó khăn kinh tế cho thành phố không?
Dạng động từ của Presaging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Presage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Presaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Presaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Presaging |
Presaging (Adjective)
Đưa ra dấu hiệu hoặc cảnh báo về điều gì đó sắp xảy ra.
Giving an indication or warning of something to come.
The presaging signs of climate change alarm many social activists today.
Các dấu hiệu báo trước của biến đổi khí hậu khiến nhiều nhà hoạt động xã hội lo lắng.
Social media is not presaging a positive change in public opinion.
Mạng xã hội không báo trước sự thay đổi tích cực trong dư luận.
Are the presaging events in society warning us about future issues?
Có phải các sự kiện báo trước trong xã hội đang cảnh báo chúng ta về các vấn đề tương lai?
Họ từ
"Presaging" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "praesagire", mang nghĩa dự đoán hoặc tiên đoán một sự kiện tương lai dựa trên các dấu hiệu hiện tại. Từ này thường được sử dụng trong văn học và ngữ cảnh tâm linh nhằm chỉ việc báo trước điều gì đó, thường là tiêu cực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng và nghĩa của từ "presaging". Tuy nhiên, ngữ âm có thể khác nhau đôi chút, với sự nhấn mạnh ở các âm tiết có thể thay đổi tùy theo phương ngữ.
Từ "presaging" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praesagire", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "sagire" có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "dự đoán". Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ việc dự đoán điều gì sẽ xảy ra trong tương lai thông qua các dấu hiệu hoặc nguyên nhân nhất định. Ngày nay, "presaging" thường chỉ trạng thái hoặc hành động dự đoán sự kiện tương lai, nhấn mạnh khả năng nhận thức và báo trước.
Từ "presaging" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thường đơn giản và dễ hiểu hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc văn bản liên quan đến dự đoán, tâm lý học hoặc khí tượng, nhưng không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "presaging" thường được dùng trong các lĩnh vực học thuật hoặc nghệ thuật, đề cập đến việc báo trước sự kiện hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp