Bản dịch của từ Preschooler trong tiếng Việt
Preschooler

Preschooler (Noun)
Một đứa trẻ đang học mẫu giáo.
A child who attends a preschool
My preschooler loves playing with other kids at the park.
Con tôi thích chơi với các bạn khác ở công viên.
The preschooler did not want to leave the playground today.
Trẻ mẫu giáo không muốn rời khỏi sân chơi hôm nay.
Is the preschooler ready for the school trip next week?
Trẻ mẫu giáo đã sẵn sàng cho chuyến đi học tuần tới chưa?
My sister's preschooler loves playing with toys at the community center.
Em gái tôi có một trẻ mẫu giáo thích chơi đồ chơi ở trung tâm cộng đồng.
Preschoolers do not attend school until they are five years old.
Trẻ mẫu giáo không đi học cho đến khi chúng năm tuổi.
Are preschoolers included in the social activities at the park?
Trẻ mẫu giáo có được tham gia các hoạt động xã hội ở công viên không?
Từ "preschooler" chỉ những trẻ em trong độ tuổi từ 3 đến 5 tuổi, trước khi vào trường tiểu học. Đây là giai đoạn phát triển quan trọng, khi trẻ bắt đầu phát triển kỹ năng xã hội, ngôn ngữ và tư duy. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả trẻ em tham gia vào các chương trình giáo dục mầm non. Trong khi đó, tại Anh, từ tương đương thường gặp là "nursery-aged child", nhưng cũng có thể sử dụng "preschooler". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và hệ thống giáo dục giữa hai quốc gia.
Từ "preschooler" có nguồn gốc từ "pre-" nghĩa là "trước" trong tiếng Latinh, kết hợp với "school" từ tiếng Latin "schola". "Preschooler" đề cập đến trẻ em trong độ tuổi từ 3 đến 5, trước khi bắt đầu lớp học chính thức. Sự phát triển ngôn ngữ này phản ánh một giai đoạn quan trọng trong cuộc sống trẻ, khi mà các hoạt động giáo dục sớm đang ngày càng được chú trọng trong xã hội hiện đại.
Từ "preschooler" đề cập đến trẻ em trong độ tuổi từ 3 đến 5, giai đoạn trước khi vào tiểu học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và phát triển trẻ em. Ngoài ra, "preschooler" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về chương trình giáo dục mầm non, chăm sóc trẻ và nghiên cứu tâm lý học trẻ em, phản ánh sự quan tâm của xã hội đối với sự phát triển sớm của trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp