Bản dịch của từ Preschooler trong tiếng Việt

Preschooler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preschooler (Noun)

pɹˈiskulɚ
pɹˈiskulɚ
01

Một đứa trẻ đang học mẫu giáo.

A child who attends a preschool

Ví dụ

My preschooler loves playing with other kids at the park.

Con tôi thích chơi với các bạn khác ở công viên.

The preschooler did not want to leave the playground today.

Trẻ mẫu giáo không muốn rời khỏi sân chơi hôm nay.

Is the preschooler ready for the school trip next week?

Trẻ mẫu giáo đã sẵn sàng cho chuyến đi học tuần tới chưa?

02

Một đứa trẻ chưa đủ tuổi vào mẫu giáo.

A child who is not yet old enough to enter kindergarten

Ví dụ

My sister's preschooler loves playing with toys at the community center.

Em gái tôi có một trẻ mẫu giáo thích chơi đồ chơi ở trung tâm cộng đồng.

Preschoolers do not attend school until they are five years old.

Trẻ mẫu giáo không đi học cho đến khi chúng năm tuổi.

Are preschoolers included in the social activities at the park?

Trẻ mẫu giáo có được tham gia các hoạt động xã hội ở công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preschooler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preschooler

Không có idiom phù hợp