Bản dịch của từ Preschoolers trong tiếng Việt
Preschoolers

Preschoolers (Noun)
Preschoolers enjoy playing with toys and learning new things.
Trẻ mẫu giáo thích chơi đồ chơi và học điều mới.
Not all preschoolers are comfortable speaking in front of a group.
Không phải tất cả trẻ mẫu giáo thoải mái nói trước một nhóm.
Do preschoolers in your country have access to quality early education?
Liệu trẻ mẫu giáo ở quốc gia của bạn có được tiếp cận giáo dục sớm chất lượng không?
Dạng danh từ của Preschoolers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Preschooler | Preschoolers |
Họ từ
Từ "preschoolers" chỉ những trẻ em trong độ tuổi từ 3 đến 5, trước khi chúng bắt đầu học tiểu học. Ở Anh, thuật ngữ tương đương thường là "nursery children" hoặc "pre-school children". Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở việc sử dụng thuật ngữ: trong khi "preschooler" phổ biến ở Mỹ, các từ ngữ khác thường được ưa chuộng ở Anh. Cả hai đều nhấn mạnh giai đoạn phát triển quan trọng này của trẻ, liên quan đến sự hình thành kỹ năng xã hội và nhận thức.
Từ "preschoolers" được hình thành từ hai phần: tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae-" nghĩa là "trước"; và danh từ "school" bắt nguồn từ tiếng Latin "schola", có nghĩa là "trường học". Lịch sử cho thấy, thuật ngữ này xuất hiện để chỉ nhóm trẻ em trước độ tuổi vào học chính thức tại trường học. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh giai đoạn phát triển quan trọng của trẻ em từ 3 đến 5 tuổi trước khi vào mẫu giáo, phản ánh nhu cầu giáo dục mầm non trong xã hội hiện đại.
Từ "preschoolers" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các tài liệu liên quan đến giáo dục và phát triển trẻ em, xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về chương trình học, sự phát triển nhận thức và xã hội của trẻ em từ 3 đến 5 tuổi. Ngoài ra, "preschoolers" còn được đề cập trong các nghiên cứu về tâm lý trẻ em và các hoạt động nuôi dưỡng sự sáng tạo của trẻ.