Bản dịch của từ Preschoolers trong tiếng Việt

Preschoolers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preschoolers (Noun)

pɹˈiskulɚz
pɹˈiskulɚz
01

Trẻ nhỏ, thường ở độ tuổi từ hai đến năm tuổi, đang theo học tại trường mẫu giáo hoặc trường mầm non.

Young children usually between the ages of two and five who attend a nursery school or preschool.

Ví dụ

Preschoolers enjoy playing with toys and learning new things.

Trẻ mẫu giáo thích chơi đồ chơi và học điều mới.

Not all preschoolers are comfortable speaking in front of a group.

Không phải tất cả trẻ mẫu giáo thoải mái nói trước một nhóm.

Do preschoolers in your country have access to quality early education?

Liệu trẻ mẫu giáo ở quốc gia của bạn có được tiếp cận giáo dục sớm chất lượng không?

Dạng danh từ của Preschoolers (Noun)

SingularPlural

Preschooler

Preschoolers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preschoolers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preschoolers

Không có idiom phù hợp