Bản dịch của từ Preschooler trong tiếng Việt

Preschooler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preschooler(Noun)

prˈɛskuːlɐ
ˈprɛsˌkuɫɝ
01

Một đứa trẻ đang học mẫu giáo thường có độ tuổi từ ba đến năm tuổi.

A child who is in preschool typically aged between three and five years old

Ví dụ
02

Một đứa trẻ nhỏ chưa đủ tuổi để vào lớp một thường tham gia một chương trình giáo dục mầm non.

A young child who is not yet of age to attend primary school often attending a preschool education program

Ví dụ
03

Một đứa trẻ tham gia vào việc học thông qua chơi và giao lưu trước khi bước vào giáo dục chính quy.

A child who engages in playbased learning and socialization before entering formal education

Ví dụ