Bản dịch của từ Press into trong tiếng Việt
Press into

Press into (Verb)
The government will press into action new social policies next month.
Chính phủ sẽ thúc đẩy các chính sách xã hội mới vào tháng tới.
They did not press into discussions about sensitive social issues.
Họ đã không thúc đẩy các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Will the community press into supporting local social initiatives?
Cộng đồng có thúc đẩy việc hỗ trợ các sáng kiến xã hội địa phương không?
They press into the clay to create beautiful sculptures.
Họ ép vào đất sét để tạo ra những bức tượng đẹp.
They do not press into the fabric too hard when sewing.
Họ không ép vào vải quá mạnh khi may.
Do they press into the dough to make bread?
Họ có ép vào bột để làm bánh không?
The community leaders press into action to help the homeless in winter.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng thúc giục hành động để giúp người vô gia cư vào mùa đông.
They do not press into joining the protest if they feel unsafe.
Họ không bị ép tham gia biểu tình nếu cảm thấy không an toàn.
Do activists press into changing laws for better social justice?
Các nhà hoạt động có thúc giục thay đổi luật để cải thiện công bằng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



