Bản dịch của từ Press into trong tiếng Việt

Press into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Press into(Verb)

pɹˈɛs ˈɪntu
pɹˈɛs ˈɪntu
01

Để buộc hoặc đẩy thứ gì đó vào một vị trí hoặc trạng thái cụ thể.

To force or push something into a particular position or state.

Ví dụ
02

Để hình thành hoặc định hình vật liệu bằng cách áp dụng áp lực.

To shape or mold material by applying pressure.

Ví dụ
03

Để ép buộc ai đó hành động hoặc làm điều gì đó trái với mong muốn của họ.

To coerce someone to take action or to do something against their wishes.

Ví dụ