Bản dịch của từ Press trip trong tiếng Việt

Press trip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Press trip (Noun)

pɹˈɛs tɹˈɪp
pɹˈɛs tɹˈɪp
01

Một chuyến đi được tổ chức cho các nhà báo hoặc đại diện truyền thông để khám phá một điểm đến hoặc trải nghiệm một sản phẩm, thường là nhằm mục đích quảng bá.

A trip organized for journalists or media representatives to explore a destination or experience a product, often for promotional purposes.

Ví dụ

The press trip to New York was informative for many journalists.

Chuyến đi dành cho báo chí đến New York rất bổ ích cho nhiều nhà báo.

The press trip did not include any social events this year.

Chuyến đi dành cho báo chí năm nay không bao gồm sự kiện xã hội nào.

Did the press trip to Paris meet the journalists' expectations?

Chuyến đi dành cho báo chí đến Paris có đáp ứng mong đợi của các nhà báo không?

02

Một lời mời gửi đến các nhà báo để đến thăm một địa điểm, thường thì tất cả chi phí được bên tổ chức đài thọ, nhằm mục đích tạo ra sự chú ý từ truyền thông.

An invitation extended to journalists to visit a location, usually with all expenses covered by the organizer, to generate media coverage.

Ví dụ

The press trip to New York was fully sponsored by the city council.

Chuyến đi báo chí đến New York được tài trợ hoàn toàn bởi hội đồng thành phố.

Many journalists did not attend the press trip to the festival.

Nhiều nhà báo đã không tham gia chuyến đi báo chí đến lễ hội.

Is the press trip for the charity event happening next month?

Chuyến đi báo chí cho sự kiện từ thiện có diễn ra vào tháng tới không?

03

Một chuyến đi có chủ nhà cho các chuyên gia truyền thông để báo cáo về các sự kiện hoặc điểm tham quan như một phần trong công việc của họ.

A hosted journey for media professionals to report on events or attractions as part of their work.

Ví dụ

The press trip to New York showcased the city's cultural diversity.

Chuyến đi báo chí đến New York đã giới thiệu sự đa dạng văn hóa của thành phố.

Many journalists did not attend the press trip in Los Angeles.

Nhiều nhà báo đã không tham gia chuyến đi báo chí ở Los Angeles.

Is the press trip to Chicago scheduled for next month?

Chuyến đi báo chí đến Chicago có được lên lịch cho tháng sau không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Press trip cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Press trip

Không có idiom phù hợp