Bản dịch của từ Previous experience trong tiếng Việt

Previous experience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Previous experience (Noun)

pɹˈiviəs ɨkspˈɪɹiəns
pɹˈiviəs ɨkspˈɪɹiəns
01

Kiến thức hoặc kỹ năng thu được từ các cuộc gặp gỡ hoặc hoạt động trước đó.

Knowledge or skill acquired from previous encounters or activities.

Ví dụ

My previous experience in volunteering helped me connect with others.

Kinh nghiệm tình nguyện trước đây của tôi giúp tôi kết nối với người khác.

Her previous experience did not prepare her for this social event.

Kinh nghiệm trước đây của cô ấy không chuẩn bị cho sự kiện xã hội này.

Did your previous experience influence your opinion on social issues?

Kinh nghiệm trước đây của bạn có ảnh hưởng đến ý kiến của bạn về các vấn đề xã hội không?

02

Sự tham gia trước đó của một người trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

A person's prior involvement in a particular field or activity.

Ví dụ

My previous experience in volunteering helped me understand social issues better.

Kinh nghiệm tình nguyện trước đây của tôi giúp tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.

She does not have previous experience in community service projects.

Cô ấy không có kinh nghiệm trước đây trong các dự án phục vụ cộng đồng.

Do you think previous experience is important for social work careers?

Bạn có nghĩ rằng kinh nghiệm trước đây là quan trọng cho sự nghiệp công tác xã hội không?

03

Sự tiếp xúc thực tiễn với và quan sát các sự kiện hoặc sự việc.

The practical contact with and observation of facts or events.

Ví dụ

My previous experience in volunteering helped me understand social issues better.

Kinh nghiệm tình nguyện trước đây của tôi giúp tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.

Her previous experience did not prepare her for this social project.

Kinh nghiệm trước đây của cô ấy không chuẩn bị cho dự án xã hội này.

Did your previous experience influence your views on social justice?

Kinh nghiệm trước đây của bạn có ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về công bằng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Previous experience cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Previous experience

Không có idiom phù hợp