Bản dịch của từ Previous experience trong tiếng Việt
Previous experience
Previous experience (Noun)
My previous experience in volunteering helped me connect with others.
Kinh nghiệm tình nguyện trước đây của tôi giúp tôi kết nối với người khác.
Her previous experience did not prepare her for this social event.
Kinh nghiệm trước đây của cô ấy không chuẩn bị cho sự kiện xã hội này.
Did your previous experience influence your opinion on social issues?
Kinh nghiệm trước đây của bạn có ảnh hưởng đến ý kiến của bạn về các vấn đề xã hội không?
Sự tham gia trước đó của một người trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.
A person's prior involvement in a particular field or activity.
My previous experience in volunteering helped me understand social issues better.
Kinh nghiệm tình nguyện trước đây của tôi giúp tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.
She does not have previous experience in community service projects.
Cô ấy không có kinh nghiệm trước đây trong các dự án phục vụ cộng đồng.
Do you think previous experience is important for social work careers?
Bạn có nghĩ rằng kinh nghiệm trước đây là quan trọng cho sự nghiệp công tác xã hội không?
Sự tiếp xúc thực tiễn với và quan sát các sự kiện hoặc sự việc.
The practical contact with and observation of facts or events.
My previous experience in volunteering helped me understand social issues better.
Kinh nghiệm tình nguyện trước đây của tôi giúp tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.
Her previous experience did not prepare her for this social project.
Kinh nghiệm trước đây của cô ấy không chuẩn bị cho dự án xã hội này.
Did your previous experience influence your views on social justice?
Kinh nghiệm trước đây của bạn có ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về công bằng xã hội không?
Cụm từ "previous experience" đề cập đến những kinh nghiệm mà một cá nhân đã tích lũy trước đây trong một lĩnh vực, công việc hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm này tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, người Anh có xu hướng sử dụng từ "experience" với tần suất cao hơn khi mô tả các kỹ năng nghề nghiệp. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tuyển dụng, hồ sơ xin việc và tự giới thiệu nhằm chứng minh khả năng và sự phù hợp của ứng viên với vị trí công việc.